Thiết bị đo điện hóa đa năng SP-50e: Biologic
Thiết bị đo điện hóa đa năng
Model: SP-50e
Hãng sản xuất: Biologic
Xuất xứ: Pháp
Tên gọi khác: Máy phân tích điện hóa đa năng, Hệ thiết bị phân tích điện hoá, Máy đo điện hóa đa năng, Máy phân tích điện hóa đa năng
Một trong những dòng máy, thiết bị đo điện hóa đa năng với nhiều cải tiến, là thiết bị không chỉ dùng trong mục đích giảng dạy hiệu quả mà còn là công cụ hỗ trợ của nhiều nhà máy, công ty nghiên cứu, sản xuất. Chúng mang lại hiệu quả cao, vượt trội so với những dòng tiền nhiệm nhưng vẫn đảm bảo chi phí tiết kiệm.
>>Xem thêm: Thiết bị đo điện hóa đa kênh BioLogic nổi bật <<
Giới thiệu về thiết bị đo điện hóa đa năng SP-50e
Sản phẩm phục vụ công tác giảng dạy, giúp quá trình phân tích hiểu rõ điện hóa tốt hơn, thiết bị tích hợp đa năng nhiều phân tích, qua đó giúp người thực hiện nắm rõ và tốt hơn từ lý thuyết.
Khác với các máy đo điện hóa giá rẻ khác (Tham khảo: Thiết bị đo điện hóa đơn kênh) nó chỉ có phạm vi đo hạn chế, máy đo điện hóa đa năng Biologic SP-50e tận dụng tối đa phần cứng và phần mềm, giúp tối ưu, dễ dàng sử dụng và khả năng áp dụng cho nhiều kỹ thuật và ứng dụng khác nhau gồm cả EIS.
Phần mềm BioLogic EC-Lab là phần mềm được các nhà khoa học hàng đầu công nhận là phần mềm kiểm soát và phân tích chuẩn cho máy đo điện thế/máy đo điện phân, dòng thiết bị đo điện hóa đa năng SP-50e của Biologic, tích hợp sử dụng các ứng dụng của phần mềm này, từ đó giúp người dùng có thể sử dụng nhiều chức năng như kiểm soát máy đo điện thế mà còn cả phân tích điện hóa.
Tính năng nổi bật của máy đo điện hóa đa năng
Cung cấp đầy đủ ứng dụng cần thiết
Là sản phẩm tiên tiến, tích hợp nhiều tính năng phổ biến và có hầu hết trong chương trình giảng dạy liên quan đến điện hóa, từ đó giúp sinh viên nghiên cứu nhiều phản ứng và phân tích hệ thống điện hóa tốt hơn.
Kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển
Với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ (chỉ 3,9 kg) và có thể di chuyển trên cầm tay, sinh viên và giảng viên dễ dàng vận chuyển máy đo điện thế đa năng này đến vị trí cần thực hiện.
Phù hợp nhiều ứng dụng phòng thí nghiệm
Thiết bị đo điện hóa đa năng này cũng ứng dụng nhiều trong nghiên cứu, thực nghiệm như Đo dòng điện tuần hoàn, Đo dòng điện theo thời gian và Đo dòng điện quét tuyến tính cho điện cực đĩa quay, và rất nhiều (hơn 80) kỹ thuật có sẵn trong phần mềm EC-Lab.
Phạm vi đo rộng
Phạm vi khả dụng ±1 ampe giúp dòng SP-50e trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng dựa trên năng lượng bao gồm pin, siêu tụ điện, pin nhiên liệu và nghiên cứu điện phân.
Thông số kỹ thuật thiết bị đo điện hóa đa năng SP-50e
Thông tin chung của SP-50e Biologic
Thông tin chung | |
Số kênh đo khả dụng | 1 |
Số cổng gắn điện cực | 2, 3, 4, 5 |
Đáp ứng | ± 10 V |
Thời gian phản hồi | 20 µs with EC-Lab developer package, 200 µs with EC-Lab Live processed data : 200 µs, independent of sampling rate (Q charge, Q discharge, Energy, Power...) |
Phần mềm | EC-Lab, EC-Lab developer package |
Thông số kỹ thuật của kênh điện hóa
Khoảng điều khiển | Khoảng đo | ||
Điện thế | |||
Dãi đo | ± 10 V | ± 2.5 V, ± 5 V, ± 10 V | |
Độ chính xác | < 0.1 % FSR* (20 mV) | < 0.1 % FSR* (20 mV) | |
Độ phân giải | 5 µV to 305 µV | 76 µV below 10 V 152 µV from 10 to 15 V 305 µV from 15 to 20 V | |
Dòng | |||
Dãi đo | ± 10 µA to ± 1 A (6 ranges). Automatic current range available. | ||
Độ chính xác | < 0.1 % FSR* (min 20 nA) | ||
Độ phân giải | 0.004 % of the range (min 760 pA) | ||
Electrochemical Impedance Spectroscopy (EIS) – Phổ trở kháng điện hóa | |||
Dãi đo EIS | 1 MHz to 10 µHz | ||
EIS quality indicators | Yes (with "e" type channel board) |
Tài liệu kỹ thuật SP-50e: máy phân tích điện hóa đa năng
- Tiếng Anh
- Tiếng Việt