Potassium sulfate for analysis | Hóa chất Kali sunfat Merck CAS 7778-80-5
Kali sunfat (K₂SO₄) Merck EMSURE hay còn gọi là Potassium sulfate CAS 7778-80-5 đây là hóa chất vô cơ tinh khiết cao, chuyên dùng trong phân tích hóa học, tổng hợp, nghiên cứu vật liệu và nông nghiệp. Sản phẩm ở dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước và có pH dung dịch trung tính. Kali sunfat Merck được dùng trong các phép phân tích chuẩn, điều chế dung dịch chuẩn ion, nghiên cứu môi trường và các ứng dụng công nghiệp cao cấp.
- Tên hóa chất: Kali sunfat tinh khiết phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1051530500, 1051531000, 1051535000
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Potassium sulfate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Potassium sulfate, Potassium pyrosulfate, Merck 105153, Potassium sulfate Merck Germany, Sigma-Aldrich Potassium sulfate for analysis EMSURE, Kali sunfat, K₂SO₄, Hóa chất Potassium sulfate 1kg Merck, CAS 7778-80-5.
Giới thiệu về hóa chất Potassium sulfate Merck CAS 7778-80-5
Potassium sulfate Merck (CAS 7778-80-5) là muối vô cơ chứa ion K⁺ và SO₄²⁻, có cấu trúc tinh thể bền, khó hút ẩm, không phân hủy ở điều kiện thường. Sản phẩm thuộc dòng EMSURE®, được Merck sản xuất với quy trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt, kiểm soát hơn 70 chỉ tiêu tạp chất theo tiêu chuẩn phân tích quốc tế.
Ngoài ứng dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, K₂SO₄ còn là nguyên liệu chính cho phân bón kali và được sử dụng trong nghiên cứu crystallization modeling (điều khiển kích thước tinh thể) cũng như cải thiện tính chống chịu khô hạn của cây trồng (theo các nghiên cứu công bố 2023–2024).

Tính năng nổi bật Kali sunfat tinh khiết Merck EMSURE® K₂SO₄
- Độ tinh khiết cao: ≥99.0% (alkalimetric).
- Đạt chuẩn: ACS, ISO, Reag. Ph Eur, dòng EMSURE® – tiêu chuẩn phân tích quốc tế.
- Tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.0005%, N ≤0.0005%, As ≤0.0002%, Fe ≤0.0005%, Na ≤0.02%.
- Độ hòa tan cao: 111 – 120 g/L ở 20–25 °C.
- pH trung tính: 5.5 – 7.5 (dung dịch 5%).
- Không hút ẩm, không bay hơi, dễ bảo quản, ổn định lâu dài.
- Ứng dụng rộng: từ hóa phân tích, nghiên cứu vật liệu đến nông nghiệp công nghệ cao.
Ứng dụng của hóa chất Kali sunfat 99% Merck
- Phân tích hóa học: thuốc thử phân tích chuẩn, xác định ion kim loại và sunfat; dùng trong chuẩn độ và đo quang phổ.
- Vật liệu & nghiên cứu tinh thể: mô hình hóa crystallization kinetics (Zheng, 2023), phát triển vật liệu vô cơ kiểm soát kích thước tinh thể.
- Nông nghiệp: thành phần phân bón cao cấp, cung cấp kali (K) và lưu huỳnh (S), tăng khả năng chịu hạn, cải thiện năng suất và chất lượng hạt.
- Môi trường & sinh học: kiểm soát vi lượng Cd, Se trong đất (Zhou, 2024), điều chỉnh pH và tăng khả năng trao đổi ion.
- Công nghiệp: sản xuất kính, gốm, thuốc nổ, và dung dịch đệm.

Thông số kỹ thuật Potassium sulfate for analysis Merck CAS 7778-80-5
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | K₂SO₄ |
Khối lượng phân tử | 174.27 g/mol |
Số CAS | 7778-80-5 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.0% (alkalimetric) |
pH (50 g/L, 25 °C) | 5.5 – 7.5 |
Độ hòa tan trong nước (20 °C) | 111 – 120 g/L |
Mật độ (20 °C) | 2.66 g/cm³ |
Độ ẩm / Mất khối lượng khi sấy | ≤0.1% |
Tạp chất không tan | ≤0.01% |
Cl⁻ (Clorua) | ≤0.0005% |
N (Nitơ tổng) | ≤0.0005% |
As (Arsenic) | ≤0.0002% |
Ca (Canxi) | ≤0.005% |
Fe (Sắt) | ≤0.0005% |
Mg (Magiê) | ≤0.002% |
Na (Natri) | ≤0.02% |
Pb (Chì) | ≤0.0005% |
Điểm nóng chảy (mp) | 1069 °C |
Điểm sôi (bp) | 1689 °C |
LD₅₀ (chuột, uống) | 6600 mg/kg |
Bảo quản | 2 – 30 °C, kín, khô, tránh ẩm |
Tiêu chuẩn chất lượng | EMSURE® – ACS, ISO, Reag. Ph Eur |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm



X