Dipotassium phosphate | Potassium phosphate dibasic anhydrous CAS 7758-11-4
Kali phosphate dibasic (K₂HPO₄) Merck EMSURE hay còn gọi là Potassium phosphate dibasic anhydrous đây là dòng hóa chất vô cơ tinh khiết, dạng bột rắn màu trắng, tan hoàn toàn trong nước. Với độ tinh khiết cao, sản phẩm đạt tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng trong phân tích hóa học, sinh học phân tử, dược phẩm, môi trường và công nghiệp thực phẩm. Đây là một thành phần quan trọng trong dung dịch đệm phosphate và môi trường nuôi cấy sinh học.
- Tên hóa chất: Kali dihydrogen photphat khan (Kali phosphate dibasic) phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1051041000, 1051045000
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Potassium phosphate dibasic anhydrous for analysis EMSURE®
- Tên gọi khác: Dipotassium hydrogen phosphate, Dipotassium phosphate, di-Potassium hydrogen phosphate, Potassium phosphate dibasic Merck, sec.-Potassium phosphate, Dipotassium hydrogenphosphate CAS 7758-11-4, Potassium phosphate dibasic Merck Germany.

Giới thiệu về Potassium phosphate dibasic anhydrous for analysis EMSURE®
Potassium phosphate dibasic Merck (CAS 7758-11-4) là muối trung tính của kali và axit phosphoric, có tính kiềm nhẹ và khả năng ổn định pH tốt. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm phân tích, tổng hợp hóa học, và các nghiên cứu sinh học.
Nhờ đặc tính không độc hại, bền vững và tan tốt, K₂HPO₄ được lựa chọn làm chất đệm trong kỹ thuật sắc ký, điện di, tinh thể protein, cũng như dung dịch MMG, dung dịch hypotonic và nhiều môi trường nuôi cấy vi sinh.
Tính năng nổi bật Kali dihydrogen photphat khan Merck CAS 7758-11-4
- Độ tinh khiết cao: ≥99.0% (alkalimetric)
- Đạt chuẩn EMSURE®, ISO, Reag. Ph Eur.
- Dạng bột tinh thể, dễ tan trong nước (1600 g/L ở 20 °C)
- pH dung dịch (5%): 8.7 – 9.3 – ổn định, không gây ăn mòn thiết bị
- Tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.003%, SO₄²⁻ ≤0.005%, Pb ≤0.0005%, Fe ≤0.001%
- Không hút ẩm, dễ bảo quản, an toàn và thân thiện môi trường

Ứng dụng của hóa chất Potassium phosphate dibasic anhydrous CAS 7758-11-4
- Phân tích hóa học: thuốc thử chuẩn, điều chế dung dịch đệm phosphate, kiểm soát pH trong phép chuẩn độ.
- Sinh học & dược phẩm: thành phần dung dịch MMG, dung dịch hypotonic, hỗ trợ nuôi cấy vi sinh vật, bảo quản enzyme.
- Công nghiệp thực phẩm: phụ gia ổn định pH, điều chỉnh vị và độ nhớt trong chế biến thực phẩm.
- Công nghệ sinh học: sử dụng trong tinh thể protein, điện di, sắc ký, và nghiên cứu enzyme.
- Môi trường: dùng trong phân tích nước, kiểm tra hàm lượng kim loại nặng và hợp chất hữu cơ.

Thông số kỹ thuật của hóa chất Kali phosphate dibasic Merck
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | K₂HPO₄ |
Khối lượng phân tử | 174.18 g/mol |
Số CAS | 7758-11-4 |
Trạng thái | Rắn, bột tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.0% (alkalimetric) |
pH (5%, nước) | 8.7 – 9.3 |
Độ hòa tan trong nước (20 °C) | 1600 g/L |
Mật độ (20 °C) | 2.44 g/cm³ |
Thử nghiệm | Cl⁻ ≤0.003%, SO₄²⁻ ≤0.005%, N ≤0.001%, Pb ≤0.0005%, Fe ≤0.001%, Na ≤0.5% |
Mất khối lượng khi sấy (130 °C) | ≤1.0% |
LD₅₀ (chuột, uống) | 8000 mg/kg |
Ứng dụng phân tích | Dung dịch đệm phosphate, sắc ký HPLC, tinh thể protein, phân tích nước |
>> Tham khảo thông tin chính thức từ hãng - TẠI ĐÂY <<
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X