Potassium iodide ACS reagent, ≥99.0% | Hóa chất Kali iodua Merck CAS 7681-11-0
Kali iodua (KI) hay còn gọi là Potassium iodide dòng sản phẩm của Merck CAS 7681-11-0, đây là muối vô cơ của kali và iốt, được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, tổng hợp hữu cơ và y học. Sản phẩm có độ tinh khiết cao, đảm bảo yêu cầu cao cho các quy trình thí nghiệm chính xác. Đáp ứng các ứng dụng trong phân tích định tính, định lượng, tổng hợp hữu cơ và nghiên cứu sinh học.
- Tên hóa chất: Kali iodua tinh khiết phân tích Merck ACS reagent ≥99.0%
- Model / Catalogue Number: 221945-5G, 221945-100G, 221945-500G, 221945-2.5KG, 221945-12KG
- Hãng sản xuất: Merck KGaA (Sigma-Aldrich)
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Potassium iodide ACS reagent, ≥99.0%
- Tên gọi khác: Potassium iodide Merck, Potassium iodide for analysis EMSURE, Potassium iodide CAS 7681-11-0, KI reagent, Potassium iodide crystalline form, Hóa chất Kali iodua Merck, MERCK 105043 Potassium iodide for analysis.
Giới thiệu về Kali iodua tinh khiết Merck ACS reagent ≥99.0%
Potassium iodide Merck (CAS 7681-11-0) là một hợp chất ion bền vững, ít hút ẩm và dễ tan trong nước. Với đặc tính là chất khử nhẹ, KI thường được dùng trong các phản ứng oxy hóa – khử, đặc biệt là trong phản ứng Sandmeyer để điều chế aryl iodide.
Ngoài ra, Kali iodua còn là nguyên liệu quan trọng trong dược phẩm và sinh học phân tử – được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp, điều trị nhiễm phóng xạ và là thành phần trong dung dịch Lugol.

Tính năng nổi bật của Potassium iodide ACS reagent, ≥99.0%
- Độ tinh khiết cao: ≥99.0% (chuẩn ACS reagent).
- Tính tan hoàn toàn: tan nhanh trong nước và ethanol, dung dịch trong suốt.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: ACS, Reag. Ph Eur., ISO.
- Độ ổn định cao: không bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng khi bảo quản kín.
- Tạp chất cực thấp: N ≤0.001%, chất không tan ≤0.005%.
- pH ổn định: 6.0 – 9.2 (5% dung dịch, 25 °C).
- Không hút ẩm mạnh, dễ bảo quản trong điều kiện phòng.

Ứng dụng của Potassium iodide CAS 7681-11-0
- Phân tích hóa học: thuốc thử chuẩn trong định lượng, phản ứng oxy hóa–khử, định lượng iod và asen.
- Tổng hợp hữu cơ: xúc tác trong phản ứng Sandmeyer để tạo aryl iodide, chuyển hóa halide, và phản ứng sulfonyl hóa.
- Y học: sản xuất thuốc chứa iod, thực phẩm bổ sung vi lượng; bảo vệ tuyến giáp khỏi iod phóng xạ.
- Dược phẩm & sinh học: thành phần của dung dịch Lugol, dùng kháng khuẩn, kháng nấm, nuôi cấy mô tế bào thực vật.
- Ứng dụng hạt nhân & an toàn phóng xạ: cấp cứu tuyến giáp khi tiếp xúc iod-131.


Thông số kỹ thuật Potassium iodide ACS reagent, ≥99.0% Merck CAS 7681-11-0
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | KI |
Khối lượng phân tử | 166.00 g/mol |
Số CAS | 7681-11-0 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.0% (ACS reagent) |
Độ hòa tan trong nước (25 °C) | ~1,430 g/L |
pH (5%, 25 °C) | 6.0 – 9.2 |
Điểm nóng chảy | 681 °C |
Áp suất hơi (745 °C) | 1 mmHg |
Tạp chất | ≤0.001% hợp chất nitơ; ≤0.005% chất không tan |
Mất khối lượng khi sấy | ≤0.2% |
Chất lượng | ACS reagent, Quality Level 200 |
Ứng dụng | Thuốc thử phân tích, tổng hợp hữu cơ, dược phẩm, sinh học phân tử |
Quy cách đóng gói | 5 g – 12 kg (lọ/bao kín khí) |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm


X