Kali hydroxit (KOH) Potassium hydroxide 85% CAS 1310-58-3 Merck
Kali hydroxit (KOH) hay còn gọi là Potassium hydroxide là hóa chất vô cơ tinh khiết cao, tồn tại ở dạng rắn màu trắng, dễ hút ẩm, tan nhanh trong nước và ethanol, tạo dung dịch có tính kiềm mạnh (pH 14). Đây là một bazơ mạnh được ứng dụng phổ biến trong hóa học phân tích, tổng hợp hữu cơ, kiểm soát pH và xử lý hóa chất công nghiệp.
- Tên tiếng Việt: Kali hydroxit phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1050330500, 1050331000, 1050335000, 1050339025, 1050339050
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE®
- Tên gọi khác: Potassium hydroxide KOH, Potassium hydroxide CAS 1310-58-3, Potassium hydroxide 85% Merck, Hóa chất Potassium Hydroxide Solution in Ethanol KOH, Potassium hydroxide Sigma, Kali hydroxit, Potash lye, Caustic potash.

Giới thiệu về hóa Chất Potassium Hydroxide 85 % Merck
Potassium hydroxide Merck EMSURE® (CAS 1310-58-3) là hợp chất bazơ mạnh, được sử dụng rộng rãi như thuốc thử trong phân tích hóa học và các quy trình tổng hợp.
Nhờ vào độ tinh khiết cao và khả năng phản ứng mạnh, sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng cần điều chỉnh môi trường kiềm, trung hòa axit, chuẩn độ và nghiên cứu vật liệu. Ngoài ra, KOH còn được dùng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, pin alkaline và dung dịch điện phân.
Tính năng nổi bật Kali hydroxit 85% CAS 1310-58-3
- Độ tinh khiết cao: ≥85.0% (acidimetric)
- Đạt chuẩn EMSURE®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur.
- Dạng viên rắn, dễ tan trong nước và ethanol
- Dung dịch pH 14 (20 °C, 56 g/L) - bazơ mạnh, ổn định
- Tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.005%, SO₄²⁻ ≤0.0005%, kim loại nặng ≤0.0005%
- Điểm nóng chảy 361 °C, dễ bảo quản, ít bay hơi

Ứng dụng của KOH - Potassium hydroxide Merck EMSURE® (CAS 1310-58-3)
- Phân tích hóa học: thuốc thử trong chuẩn độ axit-bazơ, kiểm tra độ kiềm.
- Nghiên cứu sinh học: điều chỉnh pH, trung hòa môi trường nuôi cấy, tách chiết DNA.
- Công nghiệp: sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, pin alkaline, sơn và dung môi.
- Vật liệu & kim loại: thử ăn mòn nhôm anot hóa, kiểm tra kháng oxy hóa.
- Phân tích GC-MS: tạo môi trường kiềm cho phản ứng dẫn xuất trong định danh hợp chất hữu cơ

Thông số kỹ thuật của hóa chất Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE - KOH CAS 1310-58-3
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | KOH |
Khối lượng phân tử | 56.11 g/mol |
Số CAS | 1310-58-3 |
Trạng thái | Rắn, dạng viên màu trắng |
Độ tinh khiết | ≥85.0% (acidimetric) |
Độ hòa tan trong nước | 1130 |
pH (20 °C, 56 g/L) | 14 |
Điểm nóng chảy | 361 °C |
Áp suất hơi (719 °C) | 1 mmHg |
Độ hòa tan trong nước | Hoàn toàn tan, tỏa nhiệt mạnh |
Thử nghiệm | K₂CO₃ ≤1.0%, Cl⁻ ≤0.005%, SO₄²⁻ ≤0.0005%, kim loại nặng ≤0.0005% |
LD₅₀ (chuột, đường uống) | 333 mg/kg |
Đặc tính hóa học | Bazơ mạnh, hút ẩm, ăn mòn, phản ứng với axit và kim loại nhẹ |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X