Potassium chloride for analysis | Kali clorua Merck CAS 7447-40-7
Kali clorua (KCl) Merck EMSURE hay còn gọi là Potassium chloride đây là hóa chất vô cơ tinh khiết, được dùng trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, và công nghiệp hóa chất. Ở điều kiện thường, KCl là tinh thể rắn không màu hoặc trắng, dễ tan trong nước. Sản phẩm được sử dụng trong phân tích, điều chế dung dịch đệm, chuẩn bị mẫu và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, dược phẩm và thực phẩm.
- Tên hóa chất: Kali clorua phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1049360250, 1049360500, 1049361000, 1049365000, 1049369050
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Potassium chloride for analysis EMSURE®
- Tên gọi khác: Potassium chloride, KCl, Kali clorua, Potassium chloride CAS 7447-40-7, MERCK 104936 Potassium chloride for analysis, Hóa chất KCl Merck, Potassium chloride EMSURE®.
Giới thiệu về hóa chất Potassium chloride KCL Merck
Potassium chloride Merck (CAS 7447-40-7) là muối của kali và clo, công thức hóa học KCl, khối lượng phân tử 74.55 g/mol, dòng hóa chất được sản xuất và phân phối bởi thương hiệu uy tín toàn cầu Merck.
Đây là muối vô cơ đơn giản, nhưng có vai trò đặc biệt trong hóa sinh và kỹ thuật phân tích. Nhờ đặc tính điện ly hoàn toàn, KCl được dùng để tạo dung dịch chuẩn trong phép đo điện cực, trong phosphate buffered saline (PBS), và trong quá trình tách – hòa tan protein.
Dòng sản phẩm EMSURE® đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định cao, thích hợp cho cả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp.

Tính năng nổi bật Potassium chloride CAS 7447-40-7 Merck
- Độ tinh khiết cao: ≥99.5% (chuẩn bạc nitrat, argentometric).
- Đạt chuẩn quốc tế: EMSURE®, reagent grade, ISO.
- pH dung dịch (5%, 25 °C): 5.5 – 8.0 – trung tính, ổn định.
- Tạp chất cực thấp: bromide ≤0.05%, sulfate ≤0.005%, phosphate ≤0.0005%, kim loại nặng (Pb) ≤0.0005%.
- Dễ tan trong nước: 347 g/L (25 °C).
- Độ ổn định cao: không hút ẩm, không phân hủy ở nhiệt độ phòng.
- Bảo quản dễ dàng: 2 – 30 °C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
Ứng dụng của hóa chất Potassium chloride CAS 7447-40-7
- Phân tích hóa học: sử dụng trong điều chế dung dịch đệm PBS, dung dịch chuẩn điện cực, và dung dịch ion trong các phép đo điện thế.
- Sinh học & dược phẩm: cung cấp ion K⁺ cho dung dịch đệm, hỗ trợ cân bằng điện giải, pha dung dịch truyền.
- Nông nghiệp: thành phần chính của phân kali (MOP – muriate of potash), tăng khả năng quang hợp, trao đổi chất và chịu hạn cho cây trồng.
- Thực phẩm: thay thế một phần NaCl để giảm natri trong khẩu phần, giúp kiểm soát huyết áp.
- Y học: sử dụng trong thuốc, dung dịch điện giải và điều trị hạ kali máu.

Thông số kỹ thuật Kali clorua Merck 99.5%
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | KCl |
Khối lượng phân tử | 74.55 g/mol |
Số CAS | 7447-40-7 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể không màu hoặc trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.5% (argentometric) |
pH (50 g/L, 25 °C) | 5.5 – 8.0 |
Độ hòa tan trong nước (25 °C) | 347 g/L |
Điểm nóng chảy | 770 °C |
Điểm sôi | 1413 °C |
Tỷ trọng (25 °C) | 1.98 g/cm³ |
Tạp chất anion | Br⁻ ≤0.05%, I⁻ ≤0.002%, PO₄³⁻ ≤0.0005%, SO₄²⁻ ≤0.005% |
Tạp chất cation | Ba ≤0.001%, Ca ≤0.001%, Fe ≤0.0003%, Mg ≤0.002%, Na ≤0.02%, Pb ≤0.0005% |
Tạp chất không tan | ≤0.005% |
LD₅₀ (chuột, uống) | 2600 mg/kg |
Bảo quản | 2 – 30 °C, kín, khô ráo, tránh ẩm |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm



X