ICG xin kính chào quý khách. Chúc quý khách có một ngày làm việc vui vẻ và hiệu quả!

Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) - Muối Nitrate Merck CAS 13478-00-7

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Merck
Dòng sản phẩm: Vật tư PTN
Liên hệ
Model
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Linkedin
  • Thêm vào so sánh
  • Thêm vào yêu thích

Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) Merck là muối niken(II) tinh khiết cao, dạng tinh thể xanh lục lam, dễ tan trong nước và ethanol. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn phòng thí nghiệm cao cấp, được sử dụng trong tổng hợp vật liệu, xúc tác, mạ điện và phân tích hóa học. Và là tiền chất quan trọng để tạo các hợp chất niken khác như NiO, NiS, Ni(OH)₂ và vật liệu điện cực pin lithium-ion.

  • Tên hóa chất: Niken(II) nitrat ngậm 6 nước tinh khiết Merck
  • Model / Catalogue Number: 72253-250G, 72253-1KG
  • Hãng sản xuất: Merck KGaA
  • Xuất xứ: Đức
  • Tên tiếng Anh: Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)
  • Tên gọi khác: Nickel(II) nitrate hexahydrate, Nickel nitrate, Nickel(II) nitrate – Merck 72253, Nickel(II) nitrate hexahydrate CAS 13478-00-7, Ni(NO₃)₂·6H₂O, Nickel nitrate 97%, Nickel(II) nitrate purum p.a., Hóa chất Nickel nitrate Merck, muối nitrat niken ngậm nước.

Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)

 

Giới thiệu về hóa chất Nickel nitrate Merck 97%

Nickel(II) nitrate Merck (CAS 13478-00-7) hay còn gọi là muối nitrat niken ngậm nước 97%, ở trạng thái rắn, hợp chất tồn tại dưới dạng tinh thể lam ngọc (emerald green), dễ hút ẩm và hòa tan mạnh trong nước

Đây là hóa chất cơ sở cho các quy trình điều chế vật liệu nano NiO hoặc aerogel niken(II). Sản phẩm được Merck kiểm nghiệm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn p.a. (pro analysis), phù hợp cho mục đích nghiên cứu, phân tích và sản xuất vật liệu tiên tiến.

Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)

Tính năng nổi bật Nickel(II) nitrate hexahydrate purum Merck

  • Độ tinh khiết cao: ≥97.0% (KT – purum p.a.).
  • Trạng thái tinh thể: kết tinh (crystallized), ổn định ở điều kiện thường.
    • Tan tốt trong nước và dung môi phân cực.
    • Độ bền cao, tinh thể ổn định trong môi trường khô.
  • Tạp chất cực thấp:
    • Anion: Cl⁻ ≤50 mg/kg, SO₄²⁻ ≤50 mg/kg.
    • Cation: Ca, Cd, Cu, Fe, Pb, Zn ≤50 mg/kg; Co ≤500 mg/kg; K, Na ≤100 mg/kg.
  • Ứng dụng rộng: tiền chất trong tổng hợp vật liệu, xúc tác, mạ điện, pin và gốm sứ.

Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)

 

Ứng dụng của Nickel(II) nitrate hexahydrate CAS 13478-00-7 Merck

  • Tổng hợp vật liệu nano: tiền chất tạo NiO, Ni(OH)₂, NiS, và Ni–Co–Mn oxides dùng cho pin sạc và siêu tụ điện.
  • Ngành mạ điện: tạo lớp phủ niken chống ăn mòn, tăng độ bền kim loại.
  • Xúc tác hóa học: xúc tác trong phản ứng hydro hóa, khử và oxi hóa hữu cơ.
  • Sản xuất gốm & sơn màu: nguyên liệu trong men sứ, thủy tinh màu, và chất tạo sắc tố.
  • Nghiên cứu hóa học: chất chuẩn trong phép phân tích, chuẩn độ oxy hóa–khử, tổng hợp phức chất niken hữu cơ.
  • Vật liệu năng lượng: thành phần trong Ni–Mn–Co oxide cathodes và NiO aerogel, cải thiện độ dẫn điện và độ bền chu kỳ của pin lithium-ion.

Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)

 

Thông số kỹ thuật Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) Merck

Thông số

Giá trị / Mô tả

Công thức hóa học

Ni(NO₃)₂·6H₂O

Khối lượng phân tử

290.79 g/mol

Số CAS

13478-00-7

Trạng thái

Tinh thể rắn, màu xanh lục lam

Độ tinh khiết

≥97.0% (KT – purum p.a.)

Điểm nóng chảy

56 °C

Mật độ (25 °C)

2.05 g/cm³

Anion traces

Cl⁻ ≤50 mg/kg, SO₄²⁻ ≤50 mg/kg

Cation traces

Ca, Cd, Cu, Fe, Pb, Zn ≤50 mg/kg; Co ≤500 mg/kg; K, Na ≤100 mg/kg

Bao bì

250 g, 1 kg (lọ kín, tránh ẩm)

>> Tham khảo thông tin chi tiết từ hãng: TẠI ĐÂY <<

Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)

 

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Merck

4-Bromomethyl-3-nitrobenzoic acid 97% Merck | CAS 55715-03-2

Giá: Liên hệ
Merck

4-Butylaniline 97% Merck - p-Aminobutylbenzene CAS 104-13-2

Giá: Liên hệ
Merck

Acetone 99.8% Merck EMSURE | CAS 67-64-1

Giá: Liên hệ
Merck

Acetonitrile ≥99.9% Merck phân tích HPLC CAS 75-05-8

Giá: Liên hệ

Sản phẩm đã xem

Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn còn trống

Phí ship & thuế được tính ở Trang Thanh Toán

Thanh toán 0₫
Thêm ghi chú Lưu
Icon-Zalo Zalo Kinh Doanh Hoá Chất Icon-Zalo Zalo Miền Nam Icon-Zalo Zalo Miền Bắc Icon-Messager Whatapps Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Tiki X
Icon-phone Icon-Zalo
back-to-top