Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) - Muối Nitrate Merck CAS 13478-00-7
Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) Merck là muối niken(II) tinh khiết cao, dạng tinh thể xanh lục lam, dễ tan trong nước và ethanol. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn phòng thí nghiệm cao cấp, được sử dụng trong tổng hợp vật liệu, xúc tác, mạ điện và phân tích hóa học. Và là tiền chất quan trọng để tạo các hợp chất niken khác như NiO, NiS, Ni(OH)₂ và vật liệu điện cực pin lithium-ion.
- Tên hóa chất: Niken(II) nitrat ngậm 6 nước tinh khiết Merck
- Model / Catalogue Number: 72253-250G, 72253-1KG
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Nickel(II) nitrate hexahydrate purum p.a., crystallized, ≥97.0% (KT)
- Tên gọi khác: Nickel(II) nitrate hexahydrate, Nickel nitrate, Nickel(II) nitrate – Merck 72253, Nickel(II) nitrate hexahydrate CAS 13478-00-7, Ni(NO₃)₂·6H₂O, Nickel nitrate 97%, Nickel(II) nitrate purum p.a., Hóa chất Nickel nitrate Merck, muối nitrat niken ngậm nước.

Giới thiệu về hóa chất Nickel nitrate Merck 97%
Nickel(II) nitrate Merck (CAS 13478-00-7) hay còn gọi là muối nitrat niken ngậm nước 97%, ở trạng thái rắn, hợp chất tồn tại dưới dạng tinh thể lam ngọc (emerald green), dễ hút ẩm và hòa tan mạnh trong nước
Đây là hóa chất cơ sở cho các quy trình điều chế vật liệu nano NiO hoặc aerogel niken(II). Sản phẩm được Merck kiểm nghiệm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn p.a. (pro analysis), phù hợp cho mục đích nghiên cứu, phân tích và sản xuất vật liệu tiên tiến.

Tính năng nổi bật Nickel(II) nitrate hexahydrate purum Merck
- Độ tinh khiết cao: ≥97.0% (KT – purum p.a.).
- Trạng thái tinh thể: kết tinh (crystallized), ổn định ở điều kiện thường.
- Tan tốt trong nước và dung môi phân cực.
- Độ bền cao, tinh thể ổn định trong môi trường khô.
- Tạp chất cực thấp:
- Anion: Cl⁻ ≤50 mg/kg, SO₄²⁻ ≤50 mg/kg.
- Cation: Ca, Cd, Cu, Fe, Pb, Zn ≤50 mg/kg; Co ≤500 mg/kg; K, Na ≤100 mg/kg.
- Ứng dụng rộng: tiền chất trong tổng hợp vật liệu, xúc tác, mạ điện, pin và gốm sứ.

Ứng dụng của Nickel(II) nitrate hexahydrate CAS 13478-00-7 Merck
- Tổng hợp vật liệu nano: tiền chất tạo NiO, Ni(OH)₂, NiS, và Ni–Co–Mn oxides dùng cho pin sạc và siêu tụ điện.
- Ngành mạ điện: tạo lớp phủ niken chống ăn mòn, tăng độ bền kim loại.
- Xúc tác hóa học: xúc tác trong phản ứng hydro hóa, khử và oxi hóa hữu cơ.
- Sản xuất gốm & sơn màu: nguyên liệu trong men sứ, thủy tinh màu, và chất tạo sắc tố.
- Nghiên cứu hóa học: chất chuẩn trong phép phân tích, chuẩn độ oxy hóa–khử, tổng hợp phức chất niken hữu cơ.
- Vật liệu năng lượng: thành phần trong Ni–Mn–Co oxide cathodes và NiO aerogel, cải thiện độ dẫn điện và độ bền chu kỳ của pin lithium-ion.

| Danh mục các sản phẩm nổi bật: |
Thông số kỹ thuật Nickel(II) nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) Merck
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | Ni(NO₃)₂·6H₂O |
Khối lượng phân tử | 290.79 g/mol |
Số CAS | 13478-00-7 |
Trạng thái | Tinh thể rắn, màu xanh lục lam |
Độ tinh khiết | ≥97.0% (KT – purum p.a.) |
Điểm nóng chảy | 56 °C |
Mật độ (25 °C) | 2.05 g/cm³ |
Anion traces | Cl⁻ ≤50 mg/kg, SO₄²⁻ ≤50 mg/kg |
Cation traces | Ca, Cd, Cu, Fe, Pb, Zn ≤50 mg/kg; Co ≤500 mg/kg; K, Na ≤100 mg/kg |
Bao bì | 250 g, 1 kg (lọ kín, tránh ẩm) |
>> Tham khảo thông tin chi tiết từ hãng: TẠI ĐÂY <<

Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X