Máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn, EC2000 Horiba
Máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn
Model: EC2000
Hãng sản xuất: Horiba
Xuất xứ: Nhật Bản
Tên tiếng Anh: Conductivity/Resistivity/Salinity/Total Dissolved Solids/Temperature Meter
Tên gọi khác: Máy đo độ dẫn điện EC để bàn EC2000, Máy đo Độ dẫn điện/Điện trở/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn, Máy đo độ dẫn điện EC/TDS để bàn, Máy đo pH, phân tích nước đa chỉ tiêu, Máy đo pH/mV/độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn, Máy đo độ mặn/ điện trở/ độ dẫn/ TDS để bàn
Giới thiệu về Máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn
Máy đo độ dẫn để bàn EC2000 Horiba hay còn gọi với tên đầy đủ là máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn EC2000, hoặc với tên rút gọn là máy đo đa chỉ tiêu để bàn, đây là một trong những thiết bị nổi bật với sự nhỏ gọn, sử dụng để đo đa chỉ tiêu bao gồm độ dẫn điện, điện trở, đo độ mặn, đo TDS và đo nhiệt độ của các mẫu chất lỏng với độ độ chính xác cao, thời gian thực hiện nhanh chóng, giúp quá trình nghiên cứu cũng như thực hiện các tác vụ trong thời gian ngắn.
Dòng máy đo độ dẫn để bàn của Horiba này đã và đang có mặt ở hầu hết các phòng thí nghiệm như về dược phẩm, thực phẩm, vi sinh...ở nước ta, bởi chúng có mức giá phù hợp và hiệu quả cao, hơn thế nữa chúng được sản xuất và cung cấp bởi Horiba - thương hiệu lớn trong các thiết bị đo, thí nghiệm.
Dòng thiết bị đa năng nhỏ gọn, phù hợp với hầu hết các không gian, nó cho phép phân tích chất lượng nước với hiệu suất cao, nhiều lần trong phòng thí nghiệm. Sự nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển phù hợp trong các phòng thí nghiệm.
Đặc điểm nổi bật của Máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn EC2000 Horiba
Thiết kế nhỏ gọn, thân thiện
Là thiết bị có sự thiết kế nhỏ gọn, có thể đặt ở hầu hết các nơi trong phòng thí nghiệm, các góc cạnh được bo tròn, thân thiện với người sử dụng
Màn hình hiển thị LCD 5inch
Màn hình hiển thị lớn, các giao diện sử dụng thao tác đơn giản, dễ dàng sử dụng
Đa dạng các chỉ tiêu
Tích hợp nhiều phương pháp đo các chỉ tiêu chất lỏng, thang đo rộng, có thể tự động thay đổi thang đo, đơn vị để phù hợp với các mẫu được đo.
Bộ nhớ lớn, lưu giữ nhiều dữ liệu
Thiết bị đo độ dẫn EC để bàn của Horiba cho phép lưu trữ lên đến 2000 dữ liệu. Các dữ liệu lưu trữ kèm thời gian chi tiết.
Tính năng nổi bật của máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn EC2000 Horiba
- Phạm vi độ dẫn điện lên đến 2.000 S/cm
- Nhiệt độ: 15 đến 30 °C (Có thể điều chỉnh)
- Hệ số nhiệt độ: 0,00 đến 10,00 % trên °C(Có thể điều chỉnh)
- Hằng số cell: từ 0,0700 đến 13,000
- Hiệu chuẩn độ dẫn điện: tự động và thủ công
- Số hiệu chuẩn độ dẫn điện: Tối đa 5 điểm hiệu chuẩn
- Đơn vị độ dẫn điện: S/cm và S/m tự động điều chỉnh phạm vi
- Phạm vi TDS: từ 0,01 mg/L đến 100 g/L
- Đường cong TDS được lập trình sẵn: Tuyến tính (hệ số TDS từ 0,40 đến 1,00), EN27888, 442 và NaCl
- Phạm vi điện trở suất: từ 0,000 Ω•cm đến 20,0 MΩ•cm
- Phạm vi độ mặn: từ 0,0 đến 100,0 ppt và 0,00 đến 10,00 %
- Đường cong độ mặn được lập trình sẵn: NaCl và nước biển
- -30,0 đến 130,0°C / -22,0 đến 266,0°F phạm vi nhiệt độ với tùy chọn hiệu chuẩn
- Các chế độ: Chế độ đo tự động ổn định, tự động giữ và thời gian thực
- Các thông báo: Trạng thái điện cực, nhiệt độ và chỉ báo độ ổn định
- Bộ nhớ lớn: >2000 bộ dữ liệu có dấu ngày/giờ
- Chức năng ghi dữ liệu: tự động với khoảng thời gian có thể điều chỉnh
- Thời gian tự động tắt: lên đến 30 phút.
- Bảo mật: Được bảo vệ bằng mật khẩu
- Nâng câp: Có khả năng nâng cấp phần mềm
- Giao tiếp với máy tính/máy in: Thông qua cáp USB và phần mềm thu thập dữ liệu/ RS23
Thông số kỹ thuật của Máy đo độ dẫn điện/điện trở/TDS/độ mặn/nhiệt độ để bàn LAQUA-EC2000 Horiba
LAQUA-EC2000 | |
Máy đo độ dẫn điện/điện trở/TDS/độ mặn/nhiệt độ (°C/°F) để bàn | |
Phạm vi độ dẫn điện | 0.000 to 1.999 µS/cm (k = 0.1) |
2.00 to 19.99 µS/cm (k = 0.1, 1) | |
20.0 to 199.9 µS/cm (k = 0.1, 1, 10) | |
200 to 1999 µS/cm (k = 0.1, 1, 10) | |
2.00 to 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10) | |
20.0 to 199.9 mS/cm (k = 1, 10) | |
0.200 to 2.000 S/cm (k = 10) | |
Đơn vị | Tự động điều chỉnh phạm vi S/cm, S/m (µS ↔ mS ↔ S) |
Độ phân giải | 0,05% toàn dãi đo |
Độ chính xác | ± 0,6% toàn dãi đo; ± 1,5% toàn dãi đo > 18,0 mS/cm |
Nhiệt độ tham chiếu | 15,0 đến 30,0 °C (có thể điều chỉnh) |
Hệ số nhiệt độ | 0,00 đến 10,00 % trên °C (có thể điều chỉnh) |
Hằng số cell | 0,070 đến 13,00 (có thể điều chỉnh) |
Điểm hiệu chuẩn | Lên đến 4 (Tự động) / Lên đến 5 (Thủ công) |
Phạm vi điện trở | 0,001 MΩ・cm đến 20,0 MΩ・cm |
Độ phân giải | 0,5% toàn dãi đo |
Độ chính xác | ± 0,6% toàn dãi đo; ± 1,5% toàn dãi đo > 1,80 MΩ・cm |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 0.01 to 9.99 mg/L (ppm) |
10.0 to 99.9 mg/L (ppm) | |
100 to 999 mg/L (ppm) | |
1.00 to 9.99 g/L (ppt) | |
10.0 to 100 g/L (ppt) | |
Độ phân giải | 0.01, 0.1, 1 mg/L ↔ g/L (ppm ↔ ppt) |
Độ chính xác | ± 0.1% toàn dãi |
Đường cong TDS | EN27888, 442, NaCl, Linear (0.40 to 1.00) |
Phạm vi độ mặn | 0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 % |
Độ phân giải | 0.1 ppt / 0.01% |
Độ chính xác | ± 0,2% toàn dãi đo |
Đường cong độ mặn | NaCl / Nước biển |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Có (Thủ công; 1 điểm) |
Phạm vi nhiệt độ | -30,0 đến 130,0 °C / -22,0 đến 266,0 °F |
Độ phân giải | 0,1 °C / °F |
Độ chính xác | ± 0,5 °C / ± 0,9 °F |
Tùy chọn hiệu chuẩn | Có (phạm vi ± 10,0 °C / ± 18,0 °F theo gia số 0,1 °C) |
Bộ nhớ | 2000 |
Nhật ký dữ liệu tự động | Có |
Đồng hồ thời gian thực | Có |
Dấu ngày & giờ | Có |
Chế độ đo | Tự động ổn định / Tự động giữ / Thời gian thực |
Tự động tắt | Có (Có thể lập trình: lên đến 30 phút.) |
Trạng thái điện cực | Hiển thị trên màn hình |
Chẩn đoán | Có |
Cài đặt mật khẩu | Có |
Nâng cấp phần mềm | Có |
Giao tiếp máy tính / máy in | USB / RS232C |
Đầu vào máy đo | Ổ cắm BNC, DC |
Màn hình | Màn hình LCD 5" có đèn nền và 320 đoạn |
Yêu cầu nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC 100 - 240V, 50 - 60Hz |
Kích thước & Trọng lượng | 155(D) x 150(R) x 67(H) mm, 765g |
Tài liệu kỹ thuật của máy đo độ dẫn/điện trở/ độ mặn/TDS để bàn EC2000 Horiba
- Tiếng Anh
- Tiếng Việt
Hình ảnh/video của sản phẩm