Iron(II) sulfate heptahydrate Merck CAS 7782-63-0
Iron(II) sulfate heptahydrate Merck EMSURE® là hóa chất vô cơ tinh khiết cao, được phân loại trong danh mục Greener Alternative Product của Merck. Sản phẩm ở dạng tinh thể xanh lục nhạt, dễ tan trong nước, nhờ khả năng cung cấp ion Fe²⁺ ổn định, sắt(II) sunfat được sử dụng phổ biến trong phân tích hóa học, nghiên cứu vật liệu pin, xử lý nước thải và dược phẩm.
- Tên hóa chất: Sắt(II) sunfat Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1039650500, 1039650100, 1039651000, 1039655000, 1039659025
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Iron(II) sulfate heptahydrate greener alternative for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Iron(II) sulfate heptahydrate, Iron sulfate heptahydrate, Ferrous sulfate heptahydrate, Iron(II) sulfate heptahydrate CAS 7782-63-0, FeSO₄·7H₂O, Iron(II) Sulfate Heptahydrate for analysis, Hóa chất Iron(II) sulfate heptahydrate – Merck 103965, Sắt(II) sunfat ngậm 7 phân tử nước, Hóa chất FeSO₄·7H₂O Merck.
Giới thiệu về hóa chất Iron(II) sulfate heptahydrate - Merck 103965
Iron(II) sulfate heptahydrate (CAS 7782-63-0) - công thức FeSO₄·7H₂O, khối lượng phân tử 278.01 g/mol – là muối sắt (II) có vai trò quan trọng trong hóa học và công nghiệp. Sản phẩm thuộc dòng EMSURE® của Merck, đảm bảo chất lượng đồng nhất, độ tinh khiết cao và mức tạp chất kim loại cực thấp.
Theo hướng sản phẩm xanh (Greener Alternative), Merck tối ưu quy trình sản xuất nhằm giảm tiêu hao năng lượng, hạn chế phát thải và tăng hiệu suất sử dụng tài nguyên.
Iron(II) sulfate heptahydrate còn được nghiên cứu như tiền chất cho vật liệu pin lithium-ion dựa trên sắt, hỗ trợ phát triển năng lượng sạch và bền vững.

Tính năng nổi bật Iron(II) sulfate heptahydrate Merck CAS 7782-63-0
- Độ tinh khiết cao: 99.5–102.0% (chuẩn độ manganometric).
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: ACS, ISO, Reag. Ph Eur, dòng EMSURE® – Greener Alternative Product.
- Dạng hạt tinh thể xanh lục nhạt, dễ hòa tan trong nước.
- pH dung dịch (50 g/L, 25 °C): 3.0 – 4.0.
- Tạp chất cực thấp:
- Cl⁻ ≤0.0005%, PO₄³⁻ ≤0.001%, Fe³⁺ ≤0.02%.
- As ≤0.0002%, Pb ≤0.0005%, Cu ≤0.001%, Cr ≤0.0050%, Ni ≤0.0050%, Zn ≤0.0050%.
- Mất nước ở >60 °C, tạo dạng khan bền vững.
- Thân thiện môi trường: thuộc nhóm sản phẩm Design for Energy Efficiency, giúp giảm tác động sinh thái trong phòng thí nghiệm.
Ứng dụng của Iron(II) sulfate heptahydrate greener alternative Merck
- Phân tích hóa học: thuốc thử chuẩn trong chuẩn độ oxi hóa–khử (chuẩn KMnO₄), xác định hàm lượng sắt, asen và nitrat.
- Hóa sinh & nuôi cấy tế bào: cung cấp ion Fe²⁺, thường liên kết với transferrin hoặc citrate trong môi trường nuôi cấy.
- Nghiên cứu năng lượng: tiền chất chế tạo vật liệu pin sắt–lithium, xúc tác điện hóa và vật liệu lưu trữ năng lượng sạch.
- Xử lý nước: loại bỏ phosphate trong nước thải công nghiệp, khu chế xuất.
- Công nghiệp: chất gắn màu trong dệt nhuộm, thuốc nhuộm len, thuộc da, sản xuất mực in và phân bón.
- Nông nghiệp: cải tạo đất chua, bổ sung sắt vi lượng, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng cho cây.

Thông số kỹ thuật Iron(II) sulfate heptahydrate CAS 7782-63-0
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | FeSO₄·7H₂O |
Khối lượng phân tử | 278.01 g/mol |
Số CAS | 7782-63-0 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể màu xanh lục nhạt |
Độ tinh khiết | 99.5 – 102.0% (manganometric) |
pH (50 g/L, 25 °C) | 3.0 – 4.0 |
Độ hòa tan trong nước (20 °C) | 400 g/L |
Mật độ (20 °C) | 1.89 g/cm³ |
Tỷ trọng khối (bulk density) | 600 kg/m³ |
Điểm loại nước kết tinh | >60 °C |
Tạp chất không tan | ≤0.01% |
Cl⁻ (Clorua) | ≤0.0005% |
PO₄³⁻ (Phosphate) | ≤0.001% |
N (Nitơ tổng) | ≤0.001% |
As (Asen) | ≤0.0002% |
Pb (Chì) | ≤0.0005% |
Fe³⁺ (Sắt III) | ≤0.02% |
Các kim loại khác (Zn, Ni, Cr, Cu, Co, Mn) | ≤0.005% |
Độc tính LD₅₀ (chuột, uống) | 319 mg/kg |
Bảo quản | 15 – 25 °C, kín khí, tránh ẩm |
Chất lượng sản phẩm | EMSURE® – ACS, ISO, Reag. Ph Eur |
Phân loại bền vững (Sustainability) | Greener Alternative – Design for Energy Efficiency |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm




X