Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol™) EMSURE H₂O₂, CAS 7722-84-1 MERCK
Hydrogen peroxide 30% Merck EMSURE (Perhydrol™) là hóa chất oxy hóa mạnh, tinh khiết cao, ở dạng dung dịch lỏng trong suốt, không màu, có độ nhớt nhẹ hơn nước. Nhờ khả năng oxy hóa vượt trội, độ ổn định cao và mức tạp chất cực thấp, Hydrogen peroxide 30% Merck được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, xử lý mẫu, tẩy rửa bề mặt kim loại và các ứng dụng công nghiệp đặc thù.
- Tên hóa chất: Hydro peroxit 30% (Perhydrol™) phân tích Merck EMSURE® ISO
- Model / Catalogue Number: 1072090250, 1072090500, 1072091000, 1072092500
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol™) for analysis EMSURE® ISO
- Tên gọi khác: Hydrogen peroxide solution, Perhydrol, Hydrogen peroxide 30% Merck, MERCK 107209 Hydrogen peroxide 30%, Hydrogen peroxide CAS 7722-84-1, Hoá chất Hydrogen peroxide H₂O₂, Hydrogen peroxide 30% Merck Germany.

Giới thiệu về hóa chất Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol™)
Hóa chất Hydrogen peroxide (H₂O₂, CAS 7722-84-1) là một trong những chất oxy hóa mạnh được sử dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Dòng hóa chất của Merck này có độ tinh khiết vượt trội, được kiểm nghiệm theo hơn 70 thông số kỹ thuật, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các tạp chất kim loại và ion ảnh hưởng đến phép đo phân tích.
Dung dịch này có thể sử dụng trực tiếp trong các phản ứng phân tích, đặc biệt là xác định hàm lượng kim loại nặng, phân hủy mẫu hữu cơ, và làm sạch bề mặt trong công nghệ vi điện tử.

Tính năng nổi bật của MERCK 107209 Hydrogen peroxide 30%
- Độ tinh khiết cao: 29.0 – 31.0% (chuẩn độ permanganate)
- Đạt chuẩn EMSURE®, ISO, Reag. Ph Eur.
- Dung dịch lỏng trong suốt, không màu, không mùi
- Khả năng oxy hóa mạnh, ít tạp chất, không gây nhiễu phép đo
- Được kiểm nghiệm với hơn 70 thông số kỹ thuật
- Dải nhiệt độ bảo quản an toàn: 2 – 30°C
- Độ pH ≤3.5 (20 °C) – đảm bảo tính ổn định của dung dịch

Ứng dụng của hóa chất Hydrogen peroxide 30% CAS 7722-84-1
- Phân tích hóa học: xử lý và phân hủy mẫu hữu cơ trước khi phân tích nguyên tố; loại bỏ tạp chất trong phép đo ICP và AAS.
- Hóa học môi trường: dùng cùng axit sulfuric tạo dung dịch piranha làm sạch bề mặt thủy tinh, silicon, kim loại.
- Y học và sinh học: tẩy trùng, khử khuẩn, oxy hóa hợp chất hữu cơ, làm sạch dụng cụ thí nghiệm.
- Công nghiệp: sản xuất chất tẩy trắng, chất xúc tác, hợp chất peroxit hữu cơ (ví dụ: dibenzoyl peroxide), và chế tạo pin năng lượng.
- Ứng dụng đặc biệt: trong công nghệ tên lửa (nồng độ cao hơn), H₂O₂ còn được sử dụng làm chất đẩy (oxidizer).

Thông số kỹ thuật của hóa chất Hydrogen peroxide 30% Merck CAS 7722-84-1
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | H₂O₂ |
Khối lượng phân tử | 34.01 g/mol |
Số CAS | 7722-84-1 |
Trạng thái | Lỏng, trong suốt, không màu |
Độ tinh khiết | 29.0 – 31.0% (permanganate titration) |
pH (20 °C) | ≤3.5 |
Tỷ trọng (20 °C) | 1.11 g/cm³ |
Áp suất hơi | 18 hPa (20 °C); 23.3 mmHg (30 °C) |
Điểm nóng chảy | -25.7 °C |
Điểm sôi | 107 °C |
Dải nhiệt độ bảo quản | 2 – 30 °C |
Chất lượng | EMSURE® grade, reagent ISO |
Đặc tính hóa học | Chất oxy hóa mạnh, không cháy, phân hủy thành nước và oxy khi bị xúc tác |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X