Sodium Chloride - NaCl, chai 500gr, Natri Clorua JHD/ JHTECH
Sodium Chloride - Natri Clorua (NaCl)
Số CAS:7647-14-5
Khối lượng phân tử: 58.44
Tên thường gọi: Muối ăn
Công thức phân tử: NaCl
Số EC: 231-598-3
Nhà sản xuất: JHD/ JHTECH
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng
Xuất xứ: Trung Quốc
Giới thiệu Sodium Chloride - Natri Clorua(NaCl) JHD
Sodium Chloride - Natri Clorua(NaCl) hay còn được gọi với tên thông thường là muối ăn và có một số tên gọi khác như (muối tinh khiết, muối mỏ), được sản xuất và cung cấp bởi JHD - Trung Quốc, với công thức học NaCl.
Đây là hóa chất có độ tinh khiết của NaCl cao lên đến trên 99.5%, là hóa chất quan trọng và sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, nghiên cứu hiện nay.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị chính hãng phân phối các sản phẩm hóa chất của JHD thì ICG là một trong những tham khảo hàng đầu, liên hệ ngay để có những giá tốt nhất cho dự án của bạn
Đặc điểm của Sodium Chloride JHD 99.5% NaCl
- Nhận biết: chất rắn không màu, không vị.
- Tỷ trọng tương đối: 2,17 g/cm3 (20 ℃)
- Điểm nóng chảy (℃): 801
- Điểm sôi (℃): 1461
- Nồng độ: tinh khiết
- Độ hòa tan: H2O 358 g/L (20 ℃), etanol 0,51 g/L (25 ℃)
Thông số kỹ thuật Sodium Chloride JHD/ JHTECH
Mục | AR | CP |
Tỷ lệ (NaCl) | ≥99.5% | ≥99.5% |
Giá trị pH (dung dịch 50g/L, 25℃) | 5.0~8.0 | 5.0~8.0 |
Độ trong của dung dịch | 3 | 4 |
Chất không tan trong nước | ≤0.005% | ≤0.02% |
Tổn thất khi sấy | ≤0.5% | ≤0.5% |
Iodide (I) | ≤0.002% | ≤0.012% |
Bromide (Br) | ≤0.01% | ≤0.05% |
Sulfat (SO4) | ≤0.002% | ≤0.005% |
Tổng nitơ (N) | ≤0.001% | ≤0.003% |
Phosphate (PO4) | ≤0.001% ―― |
|
Ferrocyanide (dưới dạng Fe(CN)6〕 | ≤0.0001% -- |
|
Magiê (Mg) | ≤0.002% | ≤0.005%+K21 |
Kali (K) | ≤0.02% | ≤0.04% |
Canxi (Ca) | ≤0.005% | ≤0.01% |
Sắt (Fe) | ≤0.0002% | ≤0.0005% |
Asen (As) | ≤0.00005% | ≤0.001% |
Bari (Ba) | ≤0.001% | ≤0.001% |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb) | ≤0.0005% | ≤0.001% |