ICG xin kính chào quý khách. Chúc quý khách có một ngày làm việc vui vẻ và hiệu quả!

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE Merck CAS 7758-99-8

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Merck
Dòng sản phẩm: Vật tư PTN
Liên hệ
Model
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Linkedin
  • Thêm vào so sánh
  • Thêm vào yêu thích

Đồng(II) sunfat (CuSO₄·5H₂O) Merck EMSURE hay còn gọi là Copper(II) sulfate pentahydrate đây là dòng hóa chất tinh khiết cao, được sử dụng phổ biến trong phân tích hóa học, tổng hợp vô cơ và sinh học. Sản phẩm tồn tại ở dạng tinh thể màu xanh lam, tan hoàn toàn trong nước, đảm bảo chất lượng ổn định, độ tái lập cao, thích hợp cho các phép đo chuẩn độ, kiểm nghiệm và nghiên cứu hóa chất, vật liệu nano, enzyme hay phân tích thực phẩm.

  • Tên hóa chất: Đồng(II) sunfat phân tích Merck EMSURE®
  • Model / Catalogue Number: 1027900250, 1027901000, 1027905000, 1027909050
  • Hãng sản xuất: Merck KGaA
  • Xuất xứ: Đức
  • Tên tiếng Anh: Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
  • Tên gọi khác: Copper sulfate pentahydrate, Copper(II) sulfate, CuSO₄·5H₂O, Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8, Merck 102790, Đồng sunfat Merck, Hóa chất Copper sulfate pentahydrate for analysis, Copper sulfate pentahydrate formula.

Giới thiệu về hóa chất Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8

Copper(II) sulfate pentahydrate Merck (CAS 7758-99-8) là một muối đồng của axit sulfuric, có công thức hóa học CuSO₄·5H₂O, khối lượng phân tử 249.69 g/mol. 

Đây là dạng hydrat phổ biến nhất của đồng(II) sunfat, có màu xanh lam đặc trưng, dễ tan trong nước. Sản phẩm thuộc dòng EMSURE® của Merck, được kiểm nghiệm hơn 70 chỉ tiêu tạp chất để đảm bảo đáp ứng yêu cầu phân tích chính xác trong môi trường phòng thí nghiệm. Đồng(II) sunfat còn là thành phần quan trọng trong thuốc thử Fehling, Benedict và Biuret – phục vụ kiểm tra đường khử và protein.

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur

Tính năng nổi bật hóa chất Đồng sunfat Merck CAS 7758-99-8

  • Độ tinh khiết cao: 99.0 – 100.5% (chuẩn độ iodometric).
  • Đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag. Ph Eur.
  • Tính tan cao: tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch xanh lam đặc trưng.
  • pH dung dịch (50 g/L, 20 °C): 3.5 – 4.5.
  • Giới hạn tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.0005%, Fe ≤0.003%, Pb ≤0.005%, Zn ≤0.03%.
  • Ổn định và dễ bảo quản: lưu trữ ở 2–30 °C, không bị biến chất nhanh.
  • Ứng dụng đa ngành: phân tích, tổng hợp hữu cơ, sinh học, vật liệu và nông nghiệp.

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur

 

Ứng dụng của hóa chất Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8 Merck

  • Phân tích hóa học: thuốc thử trong Fehling, Benedict để kiểm tra đường khử, và Biuret để định tính protein.
  • Tổng hợp hữu cơ: phối hợp với KMnO₄ tạo chất oxy hóa, chuyển hóa rượu bậc nhất thành aldehyde hoặc acid.
  • Vật liệu & hóa sinh: dùng trong tổng hợp phức chất, vật liệu nano đồng, nghiên cứu enzyme chứa đồng.
  • Vi sinh học & mô thực vật: bổ sung khoáng vi lượng trong môi trường nuôi cấy.
  • Y học & nông nghiệp: thành phần thuốc diệt nấm, dung dịch Bordeaux dùng bảo vệ cây trồng.

Thông số kỹ thuật Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE

Thông số

Giá trị / Mô tả

Công thức hóa học

CuSO₄·5H₂O

Khối lượng phân tử

249.69 g/mol

Số CAS

7758-99-8

Trạng thái

Rắn, tinh thể màu xanh lam

Độ tinh khiết

99.0 – 100.5% (iodometric)

pH (50 g/L, 20 °C)

3.5 – 4.5

Điểm nóng chảy

~110 °C (230 °F)

Tỷ trọng (20 °C)

2.284 g/cm³

Giới hạn tạp chất

Cl⁻ ≤0.0005%, Fe ≤0.003%, Pb ≤0.005%, Zn ≤0.03%, Ca ≤0.005%, Na ≤0.005%

Tạp chất không tan

≤0.005%

LD₅₀ (chuột, uống)

960 mg/kg

LD₅₀ (chuột, da)

>2000 mg/kg

Tiêu chuẩn chất lượng

EMSURE®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur.

Bảo quản

2–30 °C, kín khí, tránh ẩm

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Merck

4-Bromomethyl-3-nitrobenzoic acid 97% Merck | CAS 55715-03-2

Giá: Liên hệ
Merck

4-Butylaniline 97% Merck - p-Aminobutylbenzene CAS 104-13-2

Giá: Liên hệ
Merck

Acetone 99.8% Merck EMSURE | CAS 67-64-1

Giá: Liên hệ
Merck

Acetonitrile ≥99.9% Merck phân tích HPLC CAS 75-05-8

Giá: Liên hệ

Sản phẩm đã xem

Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn còn trống

Phí ship & thuế được tính ở Trang Thanh Toán

Thanh toán 0₫
Thêm ghi chú Lưu
Icon-Zalo Zalo Kinh Doanh Hoá Chất Icon-Zalo Zalo Miền Nam Icon-Zalo Zalo Miền Bắc Icon-Messager Whatapps Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Tiki X
Icon-phone Icon-Zalo
back-to-top