Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE Merck CAS 7758-99-8
Đồng(II) sunfat (CuSO₄·5H₂O) Merck EMSURE hay còn gọi là Copper(II) sulfate pentahydrate đây là dòng hóa chất tinh khiết cao, được sử dụng phổ biến trong phân tích hóa học, tổng hợp vô cơ và sinh học. Sản phẩm tồn tại ở dạng tinh thể màu xanh lam, tan hoàn toàn trong nước, đảm bảo chất lượng ổn định, độ tái lập cao, thích hợp cho các phép đo chuẩn độ, kiểm nghiệm và nghiên cứu hóa chất, vật liệu nano, enzyme hay phân tích thực phẩm.
- Tên hóa chất: Đồng(II) sunfat phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1027900250, 1027901000, 1027905000, 1027909050
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Copper sulfate pentahydrate, Copper(II) sulfate, CuSO₄·5H₂O, Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8, Merck 102790, Đồng sunfat Merck, Hóa chất Copper sulfate pentahydrate for analysis, Copper sulfate pentahydrate formula.
Giới thiệu về hóa chất Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8
Copper(II) sulfate pentahydrate Merck (CAS 7758-99-8) là một muối đồng của axit sulfuric, có công thức hóa học CuSO₄·5H₂O, khối lượng phân tử 249.69 g/mol.
Đây là dạng hydrat phổ biến nhất của đồng(II) sunfat, có màu xanh lam đặc trưng, dễ tan trong nước. Sản phẩm thuộc dòng EMSURE® của Merck, được kiểm nghiệm hơn 70 chỉ tiêu tạp chất để đảm bảo đáp ứng yêu cầu phân tích chính xác trong môi trường phòng thí nghiệm. Đồng(II) sunfat còn là thành phần quan trọng trong thuốc thử Fehling, Benedict và Biuret – phục vụ kiểm tra đường khử và protein.

Tính năng nổi bật hóa chất Đồng sunfat Merck CAS 7758-99-8
- Độ tinh khiết cao: 99.0 – 100.5% (chuẩn độ iodometric).
- Đạt tiêu chuẩn: ACS, ISO, Reag. Ph Eur.
- Tính tan cao: tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch xanh lam đặc trưng.
- pH dung dịch (50 g/L, 20 °C): 3.5 – 4.5.
- Giới hạn tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.0005%, Fe ≤0.003%, Pb ≤0.005%, Zn ≤0.03%.
- Ổn định và dễ bảo quản: lưu trữ ở 2–30 °C, không bị biến chất nhanh.
- Ứng dụng đa ngành: phân tích, tổng hợp hữu cơ, sinh học, vật liệu và nông nghiệp.


Ứng dụng của hóa chất Copper(II) sulfate pentahydrate CAS 7758-99-8 Merck
- Phân tích hóa học: thuốc thử trong Fehling, Benedict để kiểm tra đường khử, và Biuret để định tính protein.
- Tổng hợp hữu cơ: phối hợp với KMnO₄ tạo chất oxy hóa, chuyển hóa rượu bậc nhất thành aldehyde hoặc acid.
- Vật liệu & hóa sinh: dùng trong tổng hợp phức chất, vật liệu nano đồng, nghiên cứu enzyme chứa đồng.
- Vi sinh học & mô thực vật: bổ sung khoáng vi lượng trong môi trường nuôi cấy.
- Y học & nông nghiệp: thành phần thuốc diệt nấm, dung dịch Bordeaux dùng bảo vệ cây trồng.
Thông số kỹ thuật Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | CuSO₄·5H₂O |
Khối lượng phân tử | 249.69 g/mol |
Số CAS | 7758-99-8 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể màu xanh lam |
Độ tinh khiết | 99.0 – 100.5% (iodometric) |
pH (50 g/L, 20 °C) | 3.5 – 4.5 |
Điểm nóng chảy | ~110 °C (230 °F) |
Tỷ trọng (20 °C) | 2.284 g/cm³ |
Giới hạn tạp chất | Cl⁻ ≤0.0005%, Fe ≤0.003%, Pb ≤0.005%, Zn ≤0.03%, Ca ≤0.005%, Na ≤0.005% |
Tạp chất không tan | ≤0.005% |
LD₅₀ (chuột, uống) | 960 mg/kg |
LD₅₀ (chuột, da) | >2000 mg/kg |
Tiêu chuẩn chất lượng | EMSURE®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur. |
Bảo quản | 2–30 °C, kín khí, tránh ẩm |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm



X