ICG xin kính chào quý khách. Chúc quý khách có một ngày làm việc vui vẻ và hiệu quả!

Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98% Merck CAS 10026-22-9

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Merck
Dòng sản phẩm: Vật tư PTN
Liên hệ
Model
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Google
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Linkedin
  • Thêm vào so sánh
  • Thêm vào yêu thích

Cobalt(II) nitrate hexahydrate Co(NO₃)₂·6H₂O là muối nitrat của kim loại coban hóa trị II, tồn tại ở dạng tinh thể màu đỏ hồng, dễ tan trong nước và ethanol. Sản phẩm có độ tinh khiết cao, thường dùng phổ biến trong nghiên cứu, tổng hợp xúc tác, sản xuất pin và vật liệu điện hóa. Đây là tiền chất quan trọng để tạo ra Co₃O₄ nano, vật liệu được sử dụng rộng rãi trong pin sạc, cảm biến điện hóa và xúc tác phân tách nước.

  • Tên hóa chất: Coban(II) nitrat ngậm 6 nước tinh khiết Merck
  • Model / Catalogue Number: 230375-100G, 230375-500G
  • Hãng sản xuất: Merck KGaA
  • Xuất xứ: Đức
  • Tên tiếng Anh: Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%
  • Tên gọi khác: Cobaltous nitrate, Cobaltous nitrate hexahydrate, Cobalt dinitrate hexahydrate, Nitric acid cobalt(II) salt, Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98%, Co(NO₃)₂·6H₂O, Hóa chất Cobalt(II) nitrate Merck, Nitrate coban(II) ngậm 6 nước, Cobalt(II) nitrate CAS 10026-22-9.

Giới thiệu về Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98% Merck

Cobalt(II) nitrate hexahydrate (CAS 10026-22-9) là hợp chất vô cơ tinh khiết, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu phát triển sản phẩm, được sản xuất bởi Merck đơn vị uy tín hàng đầu trên thế giới (Liên hệ đại lý Merck Việt Nam)

Sản phẩm thuộc loại reagent grade với quality level 100, đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định cao cho mục đích phân tích và tổng hợp. Với đặc tính tan hoàn toàn trong nước và dung môi phân cực, Co(NO₃)₂·6H₂O được ứng dụng làm tiền chất xúc tác coban, trong tổng hợp hợp chất dị vòng hữu cơ, chất màu gốm, mạ điện và sản xuất pin Li-ion thế hệ mới.

Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%

Tính năng hóa chất Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98% 

  • Độ tinh khiết cao: ≥98% (reagent grade).
  • Dạng tinh thể đỏ hồng, dễ hòa tan trong nước, ethanol, methanol.
  • pH dung dịch (100 g/L, 20 °C): ~4.
  • Độ ổn định tốt, bảo quản dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
  • Chất lượng Merck Đức, đảm bảo tính lặp lại và tin cậy trong phân tích.
  • Phản ứng xúc tác cao, được sử dụng rộng rãi trong phản ứng hữu cơ đa thành phần (MCRs).
  • Tiền chất cho nano Co₃O₄, ứng dụng trong pin, cảm biến và vật liệu quang xúc tác.

Ứng dụng của Cobalt(II) nitrate hexahydrate (CAS 10026-22-9)

  • Hóa học hữu cơ: xúc tác cho phản ứng tổng hợp pyrimidinone, cyanopyridine, pyranopyrazole…
  • Xúc tác & năng lượng: tiền chất điều chế Co₃O₄ và Co(OH)₂ dùng trong pin lithium-ion, cảm biến điện hóa và phản ứng tách nước (OER).
  • Phân tích hóa học: thuốc thử phân tích coban và các ion nitrat.
  • Công nghiệp gốm & vật liệu: nguyên liệu sản xuất men sứ, thủy tinh màu, hợp chất từ tính.
  • Nông nghiệp: bổ sung vi lượng coban trong dung dịch dinh dưỡng cây trồng.
  • Mạ điện: dùng tạo lớp mạ coban bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.

Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%

 

Thông số kỹ thuật hóa chất Cobalt(II) nitrate Merck

Thông số

Giá trị / Mô tả

Công thức hóa học

Co(NO₃)₂·6H₂O

Khối lượng phân tử

291.03 g/mol

Số CAS

10026-22-9

Trạng thái

Tinh thể hoặc bột màu đỏ-hồng

Độ tinh khiết

98% (reagent grade)

Chất lượng

Quality level 100

pH (100 g/L, 20 °C)

4

Điểm nóng chảy (mp)

55 °C

Dạng tồn tại

Flakes, powder, crystals or chunks

Độ tan trong nước (20 °C)

Hoàn toàn tan

SMILES string

O.O.O.O.O.O.[Co++].[O-]N+=O.[O-]N+=O

InChI key

QGUAJWGNOXCYJF-UHFFFAOYSA-N

Phản ứng xúc tác

Reagent type: catalyst, core: cobalt

Bảo quản

Nhiệt độ phòng, khô ráo, tránh ẩm

Quy cách đóng gói

100 g – 500 g (lọ nhựa kín, nhãn Merck Đức)

>> Tham khảo tài liệu chính thức tài hãng - TẠI ĐÂY <<

Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%

 

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Đang cập nhật nội dung

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Merck

4-Bromomethyl-3-nitrobenzoic acid 97% Merck | CAS 55715-03-2

Giá: Liên hệ
Merck

4-Butylaniline 97% Merck - p-Aminobutylbenzene CAS 104-13-2

Giá: Liên hệ
Merck

Acetone 99.8% Merck EMSURE | CAS 67-64-1

Giá: Liên hệ
Merck

Acetonitrile ≥99.9% Merck phân tích HPLC CAS 75-05-8

Giá: Liên hệ

Sản phẩm đã xem

Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn còn trống

Phí ship & thuế được tính ở Trang Thanh Toán

Thanh toán 0₫
Thêm ghi chú Lưu
Icon-Zalo Zalo Kinh Doanh Hoá Chất Icon-Zalo Zalo Miền Nam Icon-Zalo Zalo Miền Bắc Icon-Messager Whatapps Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Tiki X
Icon-phone Icon-Zalo
back-to-top