Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98% Merck CAS 10026-22-9
Cobalt(II) nitrate hexahydrate Co(NO₃)₂·6H₂O là muối nitrat của kim loại coban hóa trị II, tồn tại ở dạng tinh thể màu đỏ hồng, dễ tan trong nước và ethanol. Sản phẩm có độ tinh khiết cao, thường dùng phổ biến trong nghiên cứu, tổng hợp xúc tác, sản xuất pin và vật liệu điện hóa. Đây là tiền chất quan trọng để tạo ra Co₃O₄ nano, vật liệu được sử dụng rộng rãi trong pin sạc, cảm biến điện hóa và xúc tác phân tách nước.
- Tên hóa chất: Coban(II) nitrat ngậm 6 nước tinh khiết Merck
- Model / Catalogue Number: 230375-100G, 230375-500G
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%
- Tên gọi khác: Cobaltous nitrate, Cobaltous nitrate hexahydrate, Cobalt dinitrate hexahydrate, Nitric acid cobalt(II) salt, Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98%, Co(NO₃)₂·6H₂O, Hóa chất Cobalt(II) nitrate Merck, Nitrate coban(II) ngậm 6 nước, Cobalt(II) nitrate CAS 10026-22-9.
Giới thiệu về Cobalt(II) nitrate hexahydrate 98% Merck
Cobalt(II) nitrate hexahydrate (CAS 10026-22-9) là hợp chất vô cơ tinh khiết, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu phát triển sản phẩm, được sản xuất bởi Merck đơn vị uy tín hàng đầu trên thế giới (Liên hệ đại lý Merck Việt Nam)
Sản phẩm thuộc loại reagent grade với quality level 100, đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định cao cho mục đích phân tích và tổng hợp. Với đặc tính tan hoàn toàn trong nước và dung môi phân cực, Co(NO₃)₂·6H₂O được ứng dụng làm tiền chất xúc tác coban, trong tổng hợp hợp chất dị vòng hữu cơ, chất màu gốm, mạ điện và sản xuất pin Li-ion thế hệ mới.

Tính năng hóa chất Cobalt(II) nitrate hexahydrate reagent grade, 98%
- Độ tinh khiết cao: ≥98% (reagent grade).
- Dạng tinh thể đỏ hồng, dễ hòa tan trong nước, ethanol, methanol.
- pH dung dịch (100 g/L, 20 °C): ~4.
- Độ ổn định tốt, bảo quản dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
- Chất lượng Merck Đức, đảm bảo tính lặp lại và tin cậy trong phân tích.
- Phản ứng xúc tác cao, được sử dụng rộng rãi trong phản ứng hữu cơ đa thành phần (MCRs).
- Tiền chất cho nano Co₃O₄, ứng dụng trong pin, cảm biến và vật liệu quang xúc tác.
Ứng dụng của Cobalt(II) nitrate hexahydrate (CAS 10026-22-9)
- Hóa học hữu cơ: xúc tác cho phản ứng tổng hợp pyrimidinone, cyanopyridine, pyranopyrazole…
- Xúc tác & năng lượng: tiền chất điều chế Co₃O₄ và Co(OH)₂ dùng trong pin lithium-ion, cảm biến điện hóa và phản ứng tách nước (OER).
- Phân tích hóa học: thuốc thử phân tích coban và các ion nitrat.
- Công nghiệp gốm & vật liệu: nguyên liệu sản xuất men sứ, thủy tinh màu, hợp chất từ tính.
- Nông nghiệp: bổ sung vi lượng coban trong dung dịch dinh dưỡng cây trồng.
- Mạ điện: dùng tạo lớp mạ coban bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.

Thông số kỹ thuật hóa chất Cobalt(II) nitrate Merck
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | Co(NO₃)₂·6H₂O |
Khối lượng phân tử | 291.03 g/mol |
Số CAS | 10026-22-9 |
Trạng thái | Tinh thể hoặc bột màu đỏ-hồng |
Độ tinh khiết | 98% (reagent grade) |
Chất lượng | Quality level 100 |
pH (100 g/L, 20 °C) | 4 |
Điểm nóng chảy (mp) | 55 °C |
Dạng tồn tại | Flakes, powder, crystals or chunks |
Độ tan trong nước (20 °C) | Hoàn toàn tan |
SMILES string | O.O.O.O.O.O.[Co++].[O-]N+=O.[O-]N+=O |
InChI key | QGUAJWGNOXCYJF-UHFFFAOYSA-N |
Phản ứng xúc tác | Reagent type: catalyst, core: cobalt |
Bảo quản | Nhiệt độ phòng, khô ráo, tránh ẩm |
Quy cách đóng gói | 100 g – 500 g (lọ nhựa kín, nhãn Merck Đức) |
>> Tham khảo tài liệu chính thức tài hãng - TẠI ĐÂY <<

Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm



X