Boric acid Merck EMSURE - Hóa chất H₃BO₃ 99.5 CAS 10043-35-3
Axit boric Merck EMSURE® (H₃BO₃) hay còn gọi là Boric acid for analysis EMSURE đây là hợp chất vô cơ tinh khiết cao, tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, tan trong nước và ethanol. Hóa chất chuyên dụng cho các phép phân tích chuẩn, kiểm nghiệm chất lượng, cũng như tổng hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong phòng thí nghiệm. Axit boric còn được ứng dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp, nông nghiệp và hạt nhân nhờ tính ổn định và khả năng kháng khuẩn cao.
- Tên hóa chất: Axit boric phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1001650100, 1001650500, 1001651000, 1001655000, 1001659025
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Boric acid for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Orthoboric acid, Trihydroxidoboron, Boracic acid, Optibor, Borofax, Boric acid CAS 10043-35-3, Acid Boric – 1001650500 – Merck, H₃BO₃ Merck, Hoá chất Boric acid 99.5–100.5% for analysis Merck Germany.

Giới thiệu về Axit boric Merck EMSURE (H₃BO₃)
Boric acid Merck (CAS 10043-35-3) được sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, kiểm nghiệm hơn 70 thông số kỹ thuật nhằm đảm bảo độ tinh khiết tối đa.
Là hợp chất yếu của bo, boric acid tan tốt trong nước và ethanol, tạo dung dịch có tính acid nhẹ, phù hợp dùng trong các phản ứng phân tích và tổng hợp hóa học.
Sản phẩm được ứng dụng trong phân tích mẫu sinh học, phân tích môi trường, sản xuất vật liệu quang học, dược phẩm và công nghiệp gốm – sơn – nhuộm.

Tính năng nổi bật của hoá chất Boric acid 99.5–100.5%
- Độ tinh khiết cao: 99.5 – 100.5% (alkalimetric)
- Đạt chuẩn EMSURE®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur.
- pH dung dịch 3.8 – 4.8 (3.3% trong nước)
- Dạng bột hoặc tinh thể trắng, dễ tan trong nước và ethanol
- Kiểm nghiệm >70 chỉ tiêu – đảm bảo độ chính xác và ổn định cao
- Giới hạn tạp chất cực thấp: Cl⁻ ≤0.0003%, SO₄²⁻ ≤0.0005%, Pb ≤0.001%, Fe ≤0.0001%
- Độ bay hơi thấp, ít nhiễu trong các phép đo phân tích

Ứng dụng của Axit boric Merck EMSURE (H₃BO₃) CAS 10043-35-3
- Phân tích hóa học: thuốc thử trong phân tích định lượng protein (yogurt, tảo biển), dung dịch đệm, tổng hợp hợp chất chứa bo.
- Y học & dược phẩm: làm chất kháng khuẩn, dung dịch rửa mắt, kem trị nấm, thuốc mỡ và dung dịch bảo quản.
- Công nghiệp: chất bảo quản, chất chống cháy, phụ gia sản xuất gốm, kính borosilicate, sơn và thuốc nhuộm.
- Nông nghiệp: nguồn vi lượng bo trong phân bón, giúp tăng cường phát triển cây trồng.
- Hạt nhân: kiểm soát tốc độ phân hạch urani trong nhà máy điện hạt nhân nhờ khả năng hấp thụ neutron.

Thông số kỹ thuật Boric acid for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | H₃BO₃ |
Khối lượng phân tử | 61.83 g/mol |
Số CAS | 10043-35-3 |
Trạng thái | Rắn, tinh thể trắng |
Độ tinh khiết | 99.5 – 100.5% (alkalimetric) |
pH (3.3% dung dịch, 20 °C) | 3.8 – 4.8 |
Áp suất hơi (20 °C) | 2.6 mmHg |
Độ hòa tan | Tan trong nước và ethanol |
Giới hạn tạp chất | Cl⁻ ≤0.0003%, SO₄²⁻ ≤0.0005%, Pb ≤0.001%, Fe ≤0.0001%, Ca ≤0.002% |
Insoluble in methanol | ≤0.005% |
Nonvolatile with methanol | ≤0.05% |
LD₅₀ (chuột, uống) | 2660 mg/kg |
LD₅₀ (chuột, qua da) | >2000 mg/kg |
Chất lượng | EMSURE®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur. |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X