Bể Điều Nhiệt Có Lắc Jeiotech BS2 Series (BS2-10 / BS2-15 / BS2-20 / BS2-30) | ICGSCITECH
Bể Điều Nhiệt Có Lắc Jeiotech BS2 Series — BS2-10 / BS2-15 / BS2-20 / BS2-30

Giới thiệu chung bể điều nhiệt có lắc jeiotech
Bể gia nhiệt lắc BS2 Series kết hợp hoàn hảo giữa chức năng gia nhiệt và lắc reciprocal, tạo môi trường ổn định cho các ứng dụng sinh hóa, vi sinh và nghiên cứu tế bào. Thiết kế tập trung vào kiểm soát chính xác cả nhiệt độ và tốc độ lắc, giảm thiểu bay hơi và rung lắc khi hoạt động tải lớn.
Đặc điểm nổi bật

Hiệu suất kiểm soát nhiệt độ & biên độ lắc
- Phạm vi nhiệt độ từ Nhiệt độ môi trường +5°C đến 100°C.
- Kiểm soát chính xác tốc độ vòng/phút (tối đa 200 rpm) và nhiệt độ (tối đa 100°C).
- Độ ổn định nhiệt cao: ví dụ 50°C ±0.1°C nhờ thiết kế lắc tối ưu.
- Hiệu chuẩn 3 điểm cho nhiệt độ và 1 điểm cho tốc độ lắc giúp đạt độ chính xác cao.
- Bộ điều khiển PID tối ưu cho bể nhằm phản hồi nhanh và ổn định.

Giao diện trực quan & vận hành dễ dàng
- Màn hình màu cảm ứng hiển thị nhiệt độ, tốc độ và hẹn giờ.
- Nắp đậy hình tháp giảm bay hơi và ngăn ngưng tụ rơi vào mẫu.
- Nắp bản lề mở rộng cho phép chứa bình mẫu lớn (tối đa 2.8 L).
- Vòi xả bên hông thuận tiện cho việc thay nước và vệ sinh.
- Bộ hẹn giờ hoạt động lên tới 999 giờ 59 phút.

An toàn & phản hồi nhanh
- Cảnh báo âm thanh & hình ảnh khi bể thiếu nước hoặc quá nhiệt.
- Tự động ngắt mạch khi phát hiện quá dòng hoặc lỗi điện.
- Tùy chọn hệ thống giám sát di động để theo dõi nhiệt độ và tốc độ từ xa.
- Báo động khi chênh lệch nhiệt độ/tốc độ vượt ngưỡng an toàn.

Ứng dụng
Bể điều nhiệt có lắc BS2 Series phù hợp cho:
- Nghiên cứu enzyme, phản ứng sinh hóa và nuôi cấy vi sinh.
- Phòng thí nghiệm dược phẩm, công nghiệp thực phẩm và môi trường.
- Trường đại học, viện nghiên cứu và phòng kiểm nghiệm chất lượng.
Thông số kỹ thuật bể điều nhiệt có lắc Jeiotech
Model | BS2-10 | BS2-15 | BS2-20 | BS2-30 |
Dung tích bể (L / ft³) | 17 / 0.6 | 26 / 0.9 | 37 / 1.3 | 55 / 1.9 |
Dải nhiệt độ làm việc (°C / °F) | Nhiệt độ môi trường +5 đến 100 / +9 đến 212 | |||
Độ ổn định nhiệt độ tại 50°C (±°C / ±°F) | 0.1 / 0.18 | |||
Hệ thống lắc | ||||
Kiểu chuyển động | Lắc tịnh tiến (Reciprocal) | |||
Tần số lắc (vòng/phút) | 30 – 200 | |||
Biên độ lắc (mm / inch) | 25 / 0.98 | 25 / 0.98 | 30 / 1.18 | 30 / 1.18 |
Kích thước | ||||
Miệng bể / Độ sâu (R × D, mm / inch) | 143×269, 192 / 5.6×10.6, 7.6 | 263×269, 192 / 10.4×10.6, 7.6 | 415×269, 192 / 16.3×10.6, 7.6 | 565×319, 192 / 22.2×12.6, 7.6 |
Kích thước ngoài (R × S × C, mm / inch) | 474×417×426 / 18.7×16.4×16.8 | 594×417×426 / 23.5×16.4×16.8 | 746×417×426 / 29.4×16.4×16.8 | 882×467×426 / 34.7×18.4×16.8 |
Khối lượng tịnh (kg / lbs) | 23 / 51 | 27 / 60 | 31 / 68 | 38 / 84 |
Yêu cầu điện (120V, 60Hz, A) | 7.1 | 8.8 | - | - |
Mã sản phẩm (Cat. No.) | AAH44103U | AAH44153U | - | - |
Yêu cầu điện (230V, 60Hz, A) | 3.7 | 4.6 | 8.9 | 8.9 |
Mã sản phẩm (Cat. No.) | AAH44105K | AAH44155K | AAH44205K | AAH44305K |
Thông tin đặt hàng & hỗ trợ
ICG SCITECH là đại lý phân phối chính hãng JeioTech tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp:
- Hướng dẫn vận hành và lắp đặt.
- Bảo hành & bảo trì tại nơi sử dụng.
- Tư vấn lựa chọn model phù hợp: BS2-10 / BS2-15 / BS2-20 / BS2-30.
Đặt hàng hoặc yêu cầu catalogue: https://www.icgscitech.com.vn/pages/lien-he
Hình ảnh






Sản phẩm liên quan
© 2025 ICG SCITECH — Đại lý chính hãng JeioTech tại Việt Nam. Hotline: 0865 958 468 • Email: info@icgscitech.com.vn
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X