Ammonium chloride for analysis EMSURE | Amoni clorua CAS 12125-02-9 Merck
Amoni clorua (NH₄Cl) Merck EMSURE hay còn gọi là Ammonium chloride đây là hóa chất vô cơ tinh khiết cao, được dùng rộng rãi trong phân tích, sinh học, dược phẩm và công nghiệp. Sản phẩm tồn tại dạng bột tinh thể trắng, không mùi, tan mạnh trong nước, dòng hóa chất đảm bảo kết quả phân tích chính xác và ổn định. Đây là loại hóa chất chuẩn cho các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và sản xuất công nghiệp chất lượng cao.
- Tên hóa chất: Amoni clorua phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1011450500, 1011451000, 1011455000, 1011459025, 1011459050
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Ammonium chloride, Sal ammoniac, Muối lạnh, Ammonium chloride CAS 12125-02-9, MERCK 101145 Ammonium chloride for analysis EMSURE®, Hóa chất NH₄Cl Merck.
Giới thiệu về hóa chất Amoni clorua (NH₄Cl) Merck 99.8%
Ammonium chloride Merck (CAS 12125-02-9) là muối của axit hydrochloric và amoniac, công thức hóa học NH₄Cl, khối lượng phân tử 53.49 g/mol.
Sản phẩm thuộc dòng EMSURE, đạt tiêu chuẩn phân tích quốc tế, dùng trong phân tích hóa học, nghiên cứu sinh học và công nghiệp dược – thực phẩm.
Amoni clorua có khả năng điện ly mạnh, ổn định và tương thích sinh học cao, là thành phần quan trọng trong dung dịch đệm, phân bón, pin khô, dầu gội và thuốc ho long đờm.

>> Đại lý hóa chất Sigma Aldrich chính hãng tại Việt Nam <<
Tính năng nổi bật của Ammonium chloride Merck (CAS 12125-02-9)
- Độ tinh khiết cao: ≥99.8% (chuẩn bạc nitrat – argentometric).
- Đạt chuẩn quốc tế: ACS, ISO, Reag. Ph Eur, dòng EMSURE®.
- pH dung dịch (200 g/L, 25 °C): 4.5 – 5.5.
- Tạp chất cực thấp: NO₃⁻ ≤0.0005%, PO₄³⁻ ≤0.0002%, SO₄²⁻ ≤0.002%, kim loại nặng ≤0.0005%.
- Độ hòa tan cao: 372 g/L ở 25 °C.
- Trạng thái ổn định: tinh thể trắng, không mùi, dễ bảo quản.
- Nhiệt độ nóng chảy: 338 °C (thăng hoa).

Ứng dụng của Amoni clorua Merck EMSURE® CAS 12125-02-9
- Phân tích hóa học: thuốc thử chuẩn trong các phản ứng chuẩn độ, phân tích điện ly, dung dịch đệm pH.
- Y học & dược phẩm: dùng trong thuốc ho long đờm, điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa, duy trì pH nước tiểu acid.
- Thực phẩm: phụ gia thực phẩm (E510), chất dinh dưỡng cho nấm men, tăng vị cho cam thảo mặn và rượu vodka Salmiakki.
- Nông nghiệp: thành phần phân bón cung cấp nitơ, cải thiện sinh trưởng cây trồng.
- Công nghiệp & vật liệu: dùng trong pin kẽm–carbon, xử lý kim loại, chất keo, dầu gội, và thuộc da.
- Nghiên cứu môi trường: được dùng trong các nghiên cứu vi sinh phục hồi độ phì nhiêu đất và điều hòa sinh trưởng cây trồng.

Thông số kỹ thuật Ammonium chloride for analysis Merck CAS 12125-02-9
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | NH₄Cl |
Khối lượng phân tử | 53.49 g/mol |
Số CAS | 12125-02-9 |
Trạng thái | Bột kết tinh trắng |
Độ tinh khiết | ≥99.8% (argentometric) |
pH (200 g/L, 25 °C) | 4.5 – 5.5 |
Độ hòa tan trong nước (25 °C) | 372 g/L |
Mật độ (25 °C) | 1.53 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy (thăng hoa) | 338 °C |
Áp suất hơi (30 °C) | 1.3 hPa |
Tạp chất không tan | ≤0.005% |
Mất khối lượng khi sấy (105 °C) | ≤1.0% |
Cặn sau khi nung (as sulfate) | ≤0.01% |
Tạp chất anion | NO₃⁻ ≤0.0005%, PO₄³⁻ ≤0.0002%, SO₄²⁻ ≤0.002%, Br⁻/I⁻ đạt kiểm nghiệm |
Tạp chất kim loại | Ca ≤0.0005%, Fe ≤0.0002%, Cu ≤0.0002%, Pb ≤0.0001%, Zn ≤0.0002%, Na ≤0.005% |
Độc tính LD₅₀ (chuột, uống) | 1410 mg/kg |
Bảo quản | 2 – 30 °C, kín, khô, tránh ánh sáng |
Tiêu chuẩn chất lượng | EMSURE® – ACS, ISO, Reag. Ph Eur |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm


X