Ammonia solution 28–30% | Dung dịch amoniac Merck CAS 1336-21-6
Dung dịch amoniac 28–30% (NH₄OH) Merck EMSURE® hay tên thường gọi là Ammonia solution 28–30%, for analysis đây là hóa chất vô cơ tinh khiết cao, dùng cho phân tích và nghiên cứu hóa học. Sản phẩm tồn tại ở dạng lỏng, không màu, mùi khai mạnh, có tính kiềm mạnh. Với chất lượng ổn định, tạp chất kim loại nặng cực thấp, dung dịch này được sử dụng trong sản xuất chloramine, tổng hợp amin alkyl, kiểm nghiệm hóa học và ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
- Tên hóa chất: Dung dịch amoniac 28–30% phân tích Merck EMSURE®
- Model / Catalogue Number: 1054231011, 1054232511, 1054239025
- Hãng sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Ammonia solution 28–30%, for analysis EMSURE® ACS, Reag. Ph Eur
- Tên gọi khác: Ammonium hydroxide solution, Ammonia water, Ammonia aqueous, NH₄OH, Ammonia solution 28–30% for analysis – Merck 105423, Chất ammonia solution 28%, Nước amoniac, Dung dịch amoni Merck Đức
Giới thiệu về dung dịch amoniac 28–30% Merck EMSURE
Ammonia solution Merck (CAS 1336-21-6) có công thức hóa học NH₄OH, khối lượng phân tử 35.05 g/mol, là dung dịch bão hòa của amoniac (NH₃) trong nước.
Dòng sản phẩm EMSURE® của Merck đảm bảo độ tinh khiết cao, phù hợp cho các phép phân tích vô cơ, hữu cơ, và chuẩn bị dung dịch đệm. Nhờ áp suất hơi thấp (635 hPa ở 20 °C) và khả năng tạo phức mạnh với ion kim loại, dung dịch này được ứng dụng rộng rãi trong hóa phân tích, tổng hợp chất khử và chế phẩm sinh học.

Tính năng nổi bật Ammonia solution 28–30%for analysis - Merck 105423
- Độ tinh khiết cao: 28.0–30.0% (acidimetric).
- Đạt chuẩn quốc tế: ACS, Reag. Ph Eur, dòng EMSURE®.
- Tạp chất cực thấp:
- Kim loại nặng (Pb): ≤0.5 ppm
- Fe, Cu, Zn, Ni, Cr: ≤0.1 ppm
- Cl⁻ ≤0.3 ppm, SO₄²⁻ ≤2 ppm, NO₃⁻ ≤2 ppm, CO₂ ≤10 ppm.
- Tính kiềm mạnh: pH > 12 (ở 20 °C).
- Trạng thái ổn định: lỏng, không màu, nhẹ (d = 0.892–0.910 g/mL).
- Bao bì an toàn: chai nhựa HDPE chống vỡ, thay thế hoàn toàn chai thủy tinh.
- Ứng dụng đa ngành: phân tích, tổng hợp hữu cơ, thực phẩm và dược phẩm.
Ứng dụng của Ammonia solution 28–30% Merck (CAS 1336-21-6)
- Phân tích hóa học: thuốc thử trong phân tích ion kim loại, chuẩn độ acid–base và tổng hợp muối amoni.
- Công nghiệp hóa chất: tiền chất để sản xuất amin alkyl, chloramine – chất khử trùng phổ biến.
- Thực phẩm: được dùng như chất điều chỉnh pH (E527) giúp trung hòa acid trong thực phẩm và đồ uống.
- Tẩy rửa & xử lý bề mặt: thành phần trong dung dịch làm sạch kim loại, thủy tinh, và mạch điện tử.
- Nghiên cứu khoa học: dung môi hoặc chất phản ứng trong tổng hợp vô cơ và hữu cơ, phân tích môi trường.

Thông số kỹ thuật Amoniac 28–30% Merck EMSURE
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | NH₄OH |
Khối lượng phân tử | 35.05 g/mol |
Số CAS | 1336-21-6 |
Trạng thái | Lỏng, không màu, mùi khai đặc trưng |
Nồng độ | 28.0 – 30.0% (acidimetric) |
pH (20 °C) | >12 |
Tỷ trọng (d₂₀/₂₀) | 0.892 – 0.910 g/mL |
Điểm sôi (bp) | 32 °C |
Điểm nóng chảy (mp) | −72 °C |
Áp suất hơi (20 °C) | 635 hPa |
Giới hạn nổ (expl. lim.) | 27% |
Tạp chất kim loại | Ag, Ga, In ≤0.02 ppm; Pb ≤0.5 ppm; Zn, Cu, Fe ≤0.1 ppm; As ≤0.5 ppm |
Tạp chất anion | Cl⁻ ≤0.3 ppm, NO₃⁻ ≤2 ppm, PO₄³⁻ ≤0.5 ppm, SO₄²⁻ ≤2 ppm, S²⁻ ≤0.2 ppm |
Carbonate (as CO₂) | ≤10 ppm |
Cặn sau khi nung | ≤10 ppm |
Chất không bay hơi | ≤10 ppm |
Độ tinh khiết quang học | Dung dịch trong, không màu |
Bảo quản | 2 – 30 °C, tránh ánh sáng, kín khí |
Bao bì | HDPE chống vỡ, 1 L – 2.5 L – 25 L |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm



X