Agarose BioReagent EEO thấp Merck | Sinh học phân tử CAS 9012-36-6
Agarose Merck BioReagent hay còn gọi là Agarose sinh học phân tử, đây là polysaccharide tinh khiết cao, chiết tách từ tảo đỏ thuộc chi Gelidium và Gracilaria. Sản phẩm có EEO thấp, đảm bảo độ di động DNA cao, lý tưởng cho các ứng dụng điện di và phân tích sinh học phân tử. Agarose Merck cho kết quả điện di rõ nét, phù hợp cho các kỹ thuật PCR, Southern/Northern blotting, tách plasmid và xác định đa hình DNA.
- Tên hóa chất: Agarose sinh học phân tử – BioReagent, EEO thấp (Low EEO)
- Model / Catalogue Number: A9539-10G, A9539-25G, A9539-50G, A9539-100G, A9539-250G, A9539-500G
- Hãng sản xuất: Merck KGaA (Sigma-Aldrich)
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Agarose BioReagent, Molecular Biology, low EEO
- Tên gọi khác: Agarose LE, 3,6-Anhydro-α-L-galacto-β-D-galactan, Agarose for analytical nucleic acid electrophoresis, Agarose CAS 9012-36-6, Agarose 100G molecular grade, Merck 101236 Agarose, Agarose low electroendosmosis (EEO 0.09–0.13).

Giới thiệu về hóa chất Agarose BioReagent, Molecular Biology, low EEO
Agarose BioReagent Merck (CAS 9012-36-6) là polymer tuyến tính gồm các đơn vị lặp lại của D-galactose và 3,6-anhydro-L-galactose, hình thành mạng lưới gel ba chiều khi làm nguội.
Tính chất EEO thấp giúp giảm dòng điện đối lưu, cho dải DNA/RNA sắc nét hơn trong điện di. Agarose Merck đạt chuẩn Molecular Biology grade, không chứa tạp chất ảnh hưởng đến phép đo, lý tưởng cho các nghiên cứu di truyền, điện di protein và tái tổ hợp plasmid.

Tính năng nổi bật hóa chất Agarose sinh học phân tử Merck (CAS 9012-36-6)
- Độ tinh khiết cao, thích hợp cho sinh học phân tử – không chứa DNase/RNase.
- EEO thấp (0.09–0.13) → tăng độ sắc nét và tính di động DNA.
- Sức bền gel ≥1200 g/cm² (1%), gel ổn định, khó vỡ.
- Gel point: 36 ± 1.5 °C (1.5% gel) – dễ điều chỉnh nhiệt độ đông gel.
- Trong suốt cao → dễ quan sát băng DNA ở nồng độ thấp.
- Không độc, tương thích sinh học, bắt chước cấu trúc ma trận ngoại bào – có thể dùng trong y sinh học và kỹ thuật mô.

Ứng dụng của Merck 101236 Agarose
- Điện di axit nucleic: phân tách, kiểm tra chất lượng DNA, RNA, plasmid.
- Blotting: kỹ thuật Southern, Northern, Western blot.
- PCR analysis: xác nhận sản phẩm PCR, lập bản đồ enzyme giới hạn, phát hiện đa hình DNA.
- Glycoprotein electrophoresis: phân tích glycoprotein và protein phức hợp.
- Kỹ thuật mô & y học tái tạo: dùng làm vật liệu mô phỏng ma trận ngoại bào (ECM), nuôi cấy tế bào, tái tạo sụn và xương.
- Nghiên cứu dược lý & dẫn thuốc: làm nền hydrogel kiểm soát giải phóng dược chất.


Thông số kỹ thuật Agarose BioReagent CAS 9012-36-6
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | (C₁₂H₁₈O₉)ₙ – hỗn hợp polysaccharide tự nhiên |
Số CAS | 9012-36-6 |
Trạng thái | Bột trắng, tan khi đun nóng trong nước |
Nguồn sinh học | Tảo đỏ (Gelidium, Gracilaria) |
Cấp độ tinh khiết | Molecular Biology Grade (BioReagent) |
EEO | 0.09 – 0.13 |
Gel strength (1% gel) | ≥1200 g/cm² |
Gel point (1.5% gel) | 36 ± 1.5 °C |
Sulfate (SO₄²⁻) | ≤0.15% |
Độ ẩm | ≤10% |
Độ hòa tan | Hòa tan khi đun nóng (~90–95 °C) |
Bảo quản | Nhiệt độ phòng, khô ráo, kín khí |
Không chứa | DNase, RNase, protease |
Đặc tính sinh học | Tương thích sinh học, trong suốt, bền cơ học cao |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm

X