Acetonitrile ≥99.9% Merck phân tích HPLC CAS 75-05-8
Acetonitrile (CH₃CN) là dung môi hữu cơ phân cực, tinh khiết cao, chuyên dùng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và LC-MS. Sản phẩm của Merck Đức được lọc qua màng 0.2 µm, đảm bảo độ trong suốt, độ hấp thụ UV cực thấp và tạp chất hữu cơ ≤1 ppb. Với độ bay hơi nhanh, độ nhớt thấp và tính trộn lẫn hoàn toàn với nước, acetonitrile là lựa chọn hàng đầu cho phân tích hóa học, tách chiết dược chất, phụ gia thực phẩm và dư lượng thuốc trừ sâu.
- Tên hóa chất: Acetonitrile tinh khiết phân tích HPLC – Merck Gradient Grade ≥99.9%
- Model / Catalogue Number: 34851-1L, 34851-2.5L, 34851-4×4L
- Hãng sản xuất: Merck KGaA (Sigma-Aldrich)
- Xuất xứ: Đức
- Tên tiếng Anh: Acetonitrile ≥99.9%, Gradient Grade, suitable for HPLC
- Tên gọi khác: ACN, Cyanomethane, Methyl cyanide, Ethyl nitrile, Hóa chất Acetonitrile Merck, Acetonitrile CAS 75-05-8, Gradient grade for liquid chromatography, Acetonitrile Hypergrade for LC-MS, Dung môi HPLC 4L Merck Đức.
Giới thiệu về Acetonitrile tinh khiết phân tích HPLC – Merck Gradient Grade ≥99.9%
Acetonitrile Merck (CAS 75-05-8) ≥99.9% là dung môi có điện môi cao (ε = 37.5), được dùng rộng rãi trong các phương pháp phân tích hiện đại như HPLC, LC-MS, GC và UV-Vis spectroscopy.
Với cấp độ Gradient Grade, acetonitrile của Merck đảm bảo độ nền quang phổ ổn định, giảm nhiễu, cho phép tách sắc ký tuyến tính và chính xác. Sản phẩm còn đạt các tiêu chuẩn kiểm nghiệm chặt chẽ về độ ẩm (≤0.02%), acid tự do (≤0.001%) và kiềm tự do (≤0.0002%).

Tính năng nổi bật hóa chất Acetonitrile Merck CAS 75-05-8
- Độ tinh khiết cao: ≥99.9% (đo bằng GC).
- Đạt chuẩn Gradient Grade: chuyên dùng cho HPLC và LC-MS.
- Độ hấp thụ UV thấp: Aₘₐₓ ≤0.0044 tại 230–400 nm.
- Tạp chất cực thấp:
- Nước (Karl Fischer): ≤0.02%
- Acid tự do (CH₃COOH): ≤0.001%
- Kiềm tự do (NH₃): ≤0.0002%
- Tạp chất không bay hơi: ≤0.0005%
- Độ trong suốt cao, không phát huỳnh quang: ≤1 ppb (254 nm).
- Phổ UV và nền sắc ký cực ổn định: ≤3 mAU (210 nm), ≤0.5 mAU (254 nm).
- Phù hợp cho Gradient Elution trong HPLC/LC-MS.

Ứng dụng của Acetonitrile ≥99.9%, Gradient Grade, suitable for HPLC
- Phân tích HPLC & LC-MS: dung môi pha động, pha loãng chất chuẩn, hòa tan mẫu phân tích dược chất, hợp chất hữu cơ.
- Phân tích hóa học: dung môi trong phản ứng khan nước, xúc tác chuyển pha, đo phổ UV, IR và điện hóa.
- Dược phẩm: tách chiết dược chất, kiểm nghiệm độ tinh khiết và phân tích tạp chất trong thuốc.
- Thực phẩm & nông nghiệp: chiết dư lượng thuốc trừ sâu, phụ gia và acid béo từ dầu động – thực vật.
- Công nghiệp: dung môi sản xuất sợi tổng hợp, pin lithium, chất phủ và nước hoa.
Thông số kỹ thuật Acetonitrile CAS 75-05-8 Merck
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Công thức hóa học | CH₃CN |
Khối lượng phân tử | 41.05 g/mol |
Số CAS | 75-05-8 |
Trạng thái | Lỏng, không màu, mùi nhẹ |
Độ tinh khiết | ≥99.9% (GC) |
Điểm sôi | 81–82 °C |
Điểm nóng chảy | −45 °C |
Tỷ trọng (25 °C) | 0.786 g/mL |
Áp suất hơi (20 °C) | 72.8 mmHg |
Chỉ số khúc xạ (n²⁰/D) | 1.344 |
Giới hạn phát huỳnh quang | ≤1 ppb (254 nm), ≤0.5 ppb (365 nm) |
HPLC baseline drift | ≤3 mAU (210 nm), ≤0.5 mAU (254 nm) |
Hàm lượng nước (KF) | ≤0.02% |
Acid tự do (CH₃COOH) | ≤0.001% |
Kiềm tự do (NH₃) | ≤0.0002% |
Không bay hơi | ≤0.0005% |
Điện môi (ε, 20 °C) | 37.5 |
Autoignition Temp. | 973 °F (~523 °C) |
Bảo quản | Nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và nguồn nhiệt |
Quy cách | 1 L, 2.5 L, 4×4 L (chai thủy tinh nâu) |
Đang cập nhật nội dung
Xem thêmĐang cập nhật nội dung
Xem thêm


X