
Tiêu chuẩn RoHS và giải pháp kiểm soát kim loại nặng độc hại trong sản xuất
-
Người viết: Dr Tuấn - IT Admin
/
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng của các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm, việc tuân thủ các quy định về hạn chế sử dụng hóa chất độc hại ngày càng trở nên quan trọng. Một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất được áp dụng rộng rãi trên thế giới là tiêu chuẩn RoHS (Restriction of Hazardous Substances).
Không chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp điện, điện tử, RoHS còn tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực sản xuất nội thất, nơi kim loại nặng độc hại có thể xuất hiện trong nhiều thành phần như sơn, lớp phủ, và các chi tiết trang trí bằng kim loại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về tiêu chuẩn RoHS, danh mục các chất bị hạn chế, lợi ích khi tuân thủ tiêu chuẩn này, cũng như các giải pháp kiểm soát kim loại nặng độc hại trong ngành nội thất.
Tiêu chuẩn RoHS là gì?
Tiêu chuẩn RoHS (Restriction of Hazardous Substances) là một quy định của Liên minh châu Âu nhằm hạn chế việc sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm. RoHS được đưa vào áp dụng nhằm bảo vệ sức khỏe con người và giảm tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là trong quá trình sản xuất, tái chế và xử lý chất thải.
Các phiên bản chính tiêu chuẩn RoHS quy định:
- RoHS 1 (2002/95/EC): Ban hành năm 2006, áp dụng cho các sản phẩm điện và điện tử.
- RoHS 2 (2011/65/EU): Ban hành năm 2011, bổ sung yêu cầu đánh dấu CE để chứng nhận sản phẩm tuân thủ.
- RoHS 3 (2015/863/EU): Ban hành năm 2015, có hiệu lực từ năm 2019, mở rộng danh mục các chất bị hạn chế lên 10 chất.
Tại Việt Nam, Bộ Công Thương cũng ban hành các văn bản quản lý liên quan đến RoHS:
- Thông tư 30/2011/TT-BCT: Quy định tạm thời về giới hạn hàm lượng của một số hóa chất độc hại trong sản phẩm điện, điện tử.
- Quyết định 4693/QĐ-BCT (2011): Đính chính Thông tư 30/2011/TT-BCT về giới hạn hàm lượng hóa chất độc hại.
Danh mục các chất bị hạn chế dựa theo tiêu chuẩn RoHS
Ban đầu, RoHS quy định hạn chế 6 chất độc hại tuy nhiên đến năm 2015, tiêu chuẩn RoHS 3 đã bổ sung thêm 4 chất mới, nâng tổng số lên 10 chất. Cụ thể như sau:
STT | Hóa chất | Giới hạn tối đa |
1 | Chì (Pb) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
2 | Thủy ngân (Hg) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
3 | Cadmium (Cd) | 0,01% khối lượng (100 ppm) |
4 | Crom hóa trị sáu (Cr6+) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
5 | Polybrominated biphenyls (PBB) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
6 | Polybrominated diphenyl ethers (PBDE) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
7 | Bis(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
8 | Butyl benzyl phthalate (BBP) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
9 | Dibutyl phthalate (DBP) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
10 | Diisobutyl phthalate (DIBP) | 0,1% khối lượng (1000 ppm) |
Lợi ích khi tuân thủ tiêu chuẩn RoHS
Việc đạt chứng nhận RoHS không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng như:
Mở rộng thị trường quốc tế
- Chứng nhận RoHS là điều kiện bắt buộc để sản phẩm được lưu hành tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc…
- Nâng cao khả năng xuất khẩu và gia nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nâng cao uy tín cùng với tính cạnh tranh của doanh nghiệp
- Tuân thủ RoHS giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tạo niềm tin với khách hàng và đối tác.
- Đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh, hướng đến sự bền vững trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Bảo vệ sức khỏe đối với người tiêu dùng
- Giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với kim loại nặng độc hại, bảo vệ sức khỏe của người sử dụng sản phẩm.
- Đảm bảo sản phẩm an toàn hơn, đặc biệt là đối với trẻ em và những đối tượng nhạy cảm.
Giảm tác động môi trường
- Giảm thiểu ô nhiễm từ các kim loại nặng trong quá trình sản xuất, sử dụng và tái chế sản phẩm.
- Hỗ trợ mô hình sản xuất xanh, thân thiện với môi trường.
Giảm rủi ro pháp lý và chi phí xử lý vi phạm
- Tránh bị cấm lưu hành hoặc chịu mức phạt cao khi vi phạm quy định về chất độc hại.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp lý, tránh rủi ro kiện tụng và thu hồi sản phẩm.
Giải pháp kiểm soát kim loại nặng độc hại trong sản xuất nội thất
Trong ngành nội thất, kim loại nặng có thể xuất hiện trong nhiều bộ phận như lớp sơn, chi tiết trang trí kim loại, tay nắm cửa, chân ghế, chân giường… Để kiểm soát kim loại nặng, các doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp Quang phổ phát xạ (OES - Optical Emission Spectrometry). Phương pháp này có ưu điểm:
- Thời gian phân tích nhanh mang lại kết quả chính xác cao.
- Khả năng phát hiện mạnh, giới hạn phát hiện có thể xuống đến 50 ppm.
- Dễ sử dụng, không yêu cầu chuẩn bị mẫu quá phức tạp.
- Chi phí đầu tư hợp lý, máy bền bỉ, phù hợp với điều kiện môi trường sản xuất.
Một trong những thiết bị tiêu biểu là Foundry Master Smart (FMS) của Hitachi Hightech, sản xuất tại Đức. Thiết bị này có khả năng phân tích nhiều loại hợp kim khác nhau, phát hiện chính xác các kim loại nặng theo tiêu chuẩn RoHS, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.
Tiêu chuẩn RoHS không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với ngành điện tử mà còn có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm sản xuất nội thất. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này mang lại nhiều lợi ích, từ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, giảm thiểu tác động môi trường đến nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Để kiểm soát kim loại nặng trong nội thất, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp phân tích tiên tiến như OES, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.