
Thuốc thử (R)-BiAC Wako: Giải pháp phân tích amino acid cho LC/MS
-
Người viết: Dr Tuấn - IT Admin
/
Amino acid là hợp chất sinh học thiết yếu, tồn tại phổ biến trong cơ thể sống. Hầu hết các amino acid tồn tại ở dạng L, tuy nhiên gần đây, người ta phát hiện D-amino acid – dạng đồng phân đối quang của L – cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các quá trình ghi nhớ, học tập và chức năng thần kinh.
Việc phân biệt rõ ràng D- và L-amino acid đang trở thành yêu cầu cấp thiết trong nghiên cứu sinh học và y học hiện đại. Giải pháp hiệu quả hiện nay là sử dụng thuốc thử dẫn xuất (R)-BiAC do Fujifilm Wako phát triển – hỗ trợ phân tích nhanh, nhạy và chính xác amino acid đối quang bằng LC/MS.
>> Bài viết được phân tích và viết lại từ tài liệu chính thức của Hãng: XEM TẠI ĐÂY
(R)-BiAC là gì?
(R)-BiAC là một loại thuốc thử dẫn xuất trước cột (pre-column derivatization), được thiết kế đặc biệt cho phân tích amino acid đối quang bằng phương pháp sắc ký lỏng kết hợp khối phổ (LC/MS). Không cần thiết bị chuyên dụng, người dùng có thể:
- Phân tích đồng thời 20 loại D- và L-amino acid trong thời gian chỉ 19 phút.
- Đạt độ nhạy cao, dễ dàng phát hiện các chất ở nồng độ rất thấp.
- Áp dụng cho các mẫu sinh học như nước tiểu, đồ uống chứa vi khuẩn lactic, v.v.
Tính năng nổi bật của (R)-BiAC
Không cần thiết bị đối quang chuyên dụng – chỉ cần hệ thống LC/MS tiêu chuẩn
Tách rõ D và L-amino acid trong thời gian ngắn (~19 phút)
Độ nhạy cao, cho phép phát hiện vết ở mức rất thấp
Ứng dụng được trên nhiều loại mẫu sinh học và thực phẩm
Quy trình phân tích (tóm tắt)
1. Tiền xử lý mẫu
Thêm 20 μL mẫu + 20 μL nội chuẩn + 40 μL acetonitrile
Khuấy → ly tâm 20.000 × g trong 10 phút
2. Dẫn xuất với (R)-BiAC
Thêm 15 μL dịch nổi + 30 μL đệm + 10 μL dung dịch (R)-BiAC
Trộn đều → gia nhiệt 55°C trong 10 phút → làm nguội
Ngừng phản ứng: thêm 100 μL dung dịch dừng phản ứng
3. Phân tích bằng LC/MS
Cột: Wakopak® Ultra APDS TAG® (φ2.1 mm × 100 mm)
Thiết bị: Hệ thống HPLC Nexera X2 (Shimadzu) + Triple Quad™ 6500 (SCIEX)
Ion hóa: ESI, chế độ SRM
Gradient eluent: dùng acid formic + acetonitrile, tốc độ dòng 0.4 mL/phút, nhiệt độ cột 40°C
Ví dụ ứng dụng
- Đồ uống chứa vi khuẩn lactic: Phân tích được D-alanine, D-aspartic acid...
- Nước tiểu người: Phát hiện được các amino acid đối quang với độ nhạy cao.
Hình ảnh trong tài liệu minh họa rõ quá trình rửa giải và sắc ký đồ của D/L-amino acid sau khi dẫn xuất với (R)-BiAC.
Mã sản phẩm & phụ kiện liên quan
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Quy cách |
025-19761 | (R)-BiAC for Amino Acid Analysis | 5 mg |
296-86001 | (R)-BiAC Derivatization Reagents Set | 1 bộ |
018-19853 | Acetonitrile for LC/MS | 3 L |
235-64051 | Cột Wakopak® Ultra APDS TAG® φ2.1 mm × 100 mm | 1 EA |
(R)-BiAC là giải pháp toàn diện giúp phân tích nhanh và tách biệt rõ D- và L-amino acid, chỉ với thiết bị LC/MS thông thường. Phương pháp này đang được ứng dụng rộng rãi trong:
- Nghiên cứu thần kinh
- Dược phẩm sinh học
- Phân tích thực phẩm lên men
- Chẩn đoán sinh học và biomarker