Hóa chất sắc ký lỏng phân tử lớn – Danh mục sản phẩm chuyên biệt cho HPLC sinh học

Hóa chất sắc ký lỏng phân tử lớn – Danh mục sản phẩm chuyên biệt cho HPLC sinh học

HPLC giữ vai trò ngày càng quan trọng trong phân tích các phân tử sinh học có khối lượng phân tử lớn như protein, peptide, kháng thể, enzyme hay oligonucleotide. Để tìm kiếm 1 bộ vật tư, hóa chất sắc ký lỏng phân tử lớn có độ tin cậy cao, tối ưu và phân giải tốt nhất lại rất ít thông tin

Cùng ICG tham khảo nhanh danh mục tối ưu, phục vụ hiệu quả cho nghiên cứu, kiểm nghiệm dược phẩm sinh học, vaccine và liệu pháp gen.

>> ICG Đại lý hóa chất Merck tại Việt Nam uy tín <<

Sắc ký lỏng phân tử lớn là gì?

Sắc ký lỏng hiệu năng cao dành cho phân tử lớn (HPLC cho phân tử sinh học) là kỹ thuật phân tích các đại phân tử như protein, peptide, enzyme, kháng thể đơn dòng (mAbs), axit nucleic… Đây là nhóm phân tử có khối lượng lớn, cấu trúc phức tạp, dễ bị biến tính – do đó cần phương pháp sắc ký có độ chọn lọc cao, phù hợp về điều kiện phân tách.

Vai trò của hóa chất, vật tư trong HPLC phân tử lớn

Để việc phân tích, xác định hay đáp ứng những kết quả cuối cùng mang lại cho phân tích của các nhà khoa học, kỹ thuật, thì yếu tố vật tư, hóa chất là không thể thiếu chúng đóng vai trò tùy từng loại như:
  • Dung môi tinh khiết: Tránh gây biến tính protein, giúp ổn định phân tử trong quá trình tách.
  • Cột sắc ký lỏng hiệu năng cao phù hợp: Lựa chọn pha tĩnh thích hợp như silica, polymer hoặc monolithic giúp tăng độ phân giải và giảm áp suất hệ thống.
  • Vật tư phụ trợ: Lọc mẫu (syringe filter), lọ thủy tinh chuyên dụng (vial), kim tiêm định lượng (analytical syringe) đảm bảo mẫu tinh sạch, giảm nền và nhiễu.

 

Danh mục vật tư, hóa chất cho sắc ký lỏng hiệu năng cao phân tử lớn

Danh mục vật tư tiêu biểu cho sắc ký lỏng phân tử lớn

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Kích thước cột

Hạt

Dòng sản phẩm

USP

Ứng dụng chính

67243-U

BIOshell A160 Peptide C18 (2 µm)

15 cm × 2.1 mm

2.0 µm

BIOshell

L1

Peptide

577528-U

BIOshell A160 Peptide Phenyl-Hexyl (2.7 μm)

15 cm × 2.1 mm

2.7 µm

BIOshell

L11

Peptide / LC-MS

66825-U

BIOshell A400 Protein C4 (3.4 μm)

10 cm × 2.1 mm

3.4 µm

BIOshell

L26

Protein

50994-U

BIOshell Glycan (2.7 μm)

15 cm × 2.1 mm

2.7 µm

BIOshell

L86

Glycan

577420-U

BIOshell IgG 1000 Å Diphenyl (2.7 μm)

10 cm × 2.1 mm

2.7 µm

BIOshell

L11

IgG / Protein lớn

1.52258

Chromolith® WP 300 Protein A

25 mm × 4.6 mm

Monolithic

Chromolith®

-

Protein A / Tinh sạch

1.52250

Chromolith® WP 300 Epoxy

100 mm × 4.6 mm

Monolithic

Chromolith®

-

Epoxy / Phân tử lớn

1.52270

Chromolith® WP 300 RP-18

100 mm × 4.6 mm

Monolithic

Chromolith®

L1

Protein / RP-HPLC

567202-U

Discovery® BIO Wide Pore C18 (3 µm)

15 cm × 2.1 mm

3.0 µm

Discovery®

L1

Protein / LC-MS

567227-U

Discovery® BIO Wide Pore C5 (3 µm)

10 cm × 2.1 mm

3.0 µm

Discovery®

-

Protein vừa / LC-MS

Danh mục các sản phẩm khác cho HPLC phân tử lớn

Transfection Reagents – Giải pháp chuyển gen hiệu quả

Transfection là quá trình đưa DNA, RNA hoặc protein vào tế bào để biểu hiện gen hoặc chỉnh sửa di truyền. Quá trình này sử dụng các phương pháp vật lý, hóa học hoặc sinh học kết hợp với thuốc thử chuyên biệt để tăng hiệu quả chuyển tải vật liệu di truyền.

Product Number

Product Name

Mô tả sản phẩm

D8418

Dimethyl sulfoxide

Molecular Biology

TR-1003

Polybrene Infection / Transfection Reagent

A highly efficient method of gene transfer into mammalian cells leveraging infection with retroviral vectors.

D9542

DAPI

for nucleic acid staining

XTGHP-RO

X-tremeGENE™ HP DNA Transfection Reagent

High-performance polymer reagent for transfecting many cell lines

XTG9-RO

X-tremeGENE™ 9 DNA Transfection Reagent

Polymer reagent for transfecting common cell lines

G418-RO

G-418 Solution

solution, =98% (TLC), suitable for transfection

70967

GeneJuice® Transfection Reagent

Non-lipid based chemical transfection reagent optimized for maximum transfection efficiency, ease-of-use, and minimal cytotoxicity on a wide variety of mammalian cells.

XTG360-RO

X-tremeGENE™ 360 Transfection Reagent

Universal polymer reagent for delivering DNA, siRNA, miRNA and CRISPR/RNP to many cell lines

MBD0015

DAPI ready made solution

For Nuclear counterstain in immunoflourecence microscopy, High Content Screening (HCS), Chromosome staining and flow cytometry (FACS)., 1 mg/mL

MBD0020

DAPI ready made solution with Antifade

For Nuclear counterstain in Fluorescence Microscopy

71259

Insect GeneJuice® Transfection Reagent

Proprietary liposome transfection reagent optimized for maximal transfection efficiency of Sf9 insect cells for baculovirus protein expression.

72181

293-Free Transfection Reagent

Animal-free polycationic liposomal transfection reagent optimized for the transfection of HEK293 cells grown in suspension culture.

71281

ProteoJuice Protein Transfection Reagent

Efficient protein delivery into mammalian cells

BPQ24

BioPORTER® QuikEase™ Protein Delivery Kit

for intracellular delivery

71115

RiboJuice siRNA Transfection Reagent

Efficient delivery of siRNA for targeted gene suppression

Cột HPLC – Công nghệ sắc ký tối ưu từ Supelco®

Cột HPLC và UHPLC của Supelco® được thiết kế với kiểu dáng hình trụ bằng kim loại, có đầu nối hai bên, đa dạng về kích thước và cấu hình nhằm đáp ứng mọi yêu cầu phân tích. Nhiều mẫu được in rõ thông số kỹ thuật và mã sản phẩm, thể hiện sự chuyên nghiệp trong kiểm soát chất lượng.

Product Number

Product Name

Mô tả sản phẩm

53829-U

Ascentis® Express 90 Å C18 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

808541

TSKgel® G3000SWXL (5 µm) HPLC Columns

L x I.D. 30 cm × 7.8 mm, diol phase

59356-U

Discovery® Cyano (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

504971

Discovery® C18 (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

53827-U

Ascentis® Express 90 Å C18 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 10 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58298

SUPELCOSIL™ LC-18 (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58338

SUPELCOSIL™ LC-NH₂ (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

53838-U

Ascentis® Express 90Å C8 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58355-U

SUPELCOSIL™ LC-18-DB (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

50197-U

Partisil™ 10 SCX HPLC Column

10 μm particle size, L × I.D. 25 cm × 4.6 mm

Ống Tiêm Phân Tích (Analytical Syringes)

Ống tiêm phân tích là dụng cụ lấy mẫu chất lỏng, thường được sử dụng trong bộ lấy mẫu tự động, bao gồm pittông vừa khít trong thân thủy tinh.

Việc lựa chọn đúng loại ống tiêm là yếu tố then chốt để đảm bảo khớp kín với cổng tiêm, vận hành thiết bị ổn định, thể tích tiêm chính xác và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại ống tiêm từ các thương hiệu uy tín như Hamilton, SGE, và VICI® Precision Sampling, phù hợp cho cả phân tích khí và lỏng.

Ngoài ra, các loại ống tiêm chuyên dụng cho những ứng dụng đặc biệt và phụ kiện đi kèm cũng luôn sẵn có để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của phòng thí nghiệm.

Product Number

Product Name

Mô tả sản phẩm

53829-U

Ascentis® Express 90 Å C18 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

808541

TSKgel® G3000SWXL (5 µm) HPLC Columns

L x I.D. 30 cm × 7.8 mm, diol phase

59356-U

Discovery® Cyano (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

504971

Discovery® C18 (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

53827-U

Ascentis® Express 90 Å C18 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 10 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58298

SUPELCOSIL™ LC-18 (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58338

SUPELCOSIL™ LC-NH₂ (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

53838-U

Ascentis® Express 90Å C8 (2.7 μm) HPLC Columns

L × I.D. 15 cm × 4.6 mm, HPLC Column

58355-U

SUPELCOSIL™ LC-18-DB (5 µm) HPLC Columns

L × I.D. 25 cm × 4.6 mm, HPLC Column

50197-U

Partisil™ 10 SCX HPLC Column

10 μm particle size, L × I.D. 25 cm × 4.6 mm

Lọ chứa mẫu phân tích (Analytical Vials)

Lọ thủy tinh chia vạch dùng trong phân tích cần đảm bảo tính trơ, không chứa tạp chất ảnh hưởng đến kết quả. Việc sử dụng lọ đạt chứng nhận, không nhiễm bẩn giúp tăng độ chính xác và lặp lại trong phân tích.

Mã sản phẩm

Tên sản phẩm

Mô tả

SU860097

Headspace vial, screw top, rounded bottom (vial only)

volume 20 mL, clear glass vial, thread for 18, O.D. × H 22.5 mm × 75.5 mm, pkg of 100 ea

27230-U

Aluminum crimp seal (without septum), silver aluminum

open center, diam. × opening 20 mm × 9.5 mm, pkg of 100 ea

27138

Vials, screw top with solid green Thermoset cap with PTFE liner, preassembled, pkg of 100

volume 4 mL, clear glass vial, O.D. × H 15 mm × 45 mm, thread for 13-425

SU860103

Magnetic Screw Cap for Headspace Vials, 18 mm thread

PTFE/silicone septum (white PTFE/blue silicone), septum thickness 1.5 mm, pkg of 100 ea

27184

Vials, screw top, clear glass (vial only)

volume 40 mL, clear glass vial, thread for 24-400, pkg of 100 ea

27091-U

Screw cap, solid top with PTFE liner, pkg 100

solid green melamine resin cap, F217/PTFE liner, for use with 2 mL vial (standard opening with 8-425 thread)

24707

Insert for 2 mL standard opening vial, 4.6 mm I.D.

volume 0.15 mL, conical clear glass (with bottom spring), O.D. × H 5 mm × 30 mm, pkg of 100 ea

SU860066

Inserts for 1.5 mL large opening vials

volume 0.1 mL, conical clear glass (with bottom spring), pkg of 100 ea

854165

Short thread autosampler vial, clear glass, 11.6 x 32 mm (vial only)

volume 1.5 mL, clear glass vial (with marking spot), pkg of 100 ea

29441-U

Certified glass inserts for 12 x 32 mm, large opening vials

volume 0.35 mL, clear glass insert (flat bottom), O.D. × H 6 mm × 31 mm, pkg of 100 ea

27177

Septa, tan PTFE/silicone

white tan PTFE/silicone, diam. × total thickness × PTFE thickness 18 mm × 0.060 in. × 5 mil, for use with 22 mL vial, pkg of 100 ea

SU860097

Headspace vial, screw top, rounded bottom (vial only)

volume 20 mL, clear glass vial, thread for 18, O.D. × H 22.5 mm × 75.5 mm, pkg of 100 ea

27230-U

Aluminum crimp seal (without septum), silver aluminum

open center, diam. × opening 20 mm × 9.5 mm, pkg of 100 ea

27138

Vials, screw top with solid green Thermoset cap with PTFE liner, preassembled, pkg of 100

volume 4 mL, clear glass vial, O.D. × H 15 mm × 45 mm, thread for 13-425

SU860103

Magnetic Screw Cap for Headspace Vials, 18 mm thread

PTFE/silicone septum (white PTFE/blue silicone), septum thickness 1.5 mm, pkg of 100 ea

27184

Vials, screw top, clear glass (vial only)

volume 40 mL, clear glass vial, thread for 24-400, pkg of 100 ea

27091-U

Screw cap, solid top with PTFE liner, pkg 100

solid green melamine resin cap, F217/PTFE liner, for use with 2 mL vial (standard opening with 8-425 thread)

24707

Insert for 2 mL standard opening vial, 4.6 mm I.D.

volume 0.15 mL, conical clear glass (with bottom spring), O.D. × H 5 mm × 30 mm, pkg of 100 ea

SU860066

Inserts for 1.5 mL large opening vials

volume 0.1 mL, conical clear glass (with bottom spring), pkg of 100 ea

854165

Short thread autosampler vial, clear glass, 11.6 x 32 mm (vial only)

volume 1.5 mL, clear glass vial (with marking spot), pkg of 100 ea

29441-U

Certified glass inserts for 12 x 32 mm, large opening vials

volume 0.35 mL, clear glass insert (flat bottom), O.D. × H 6 mm × 31 mm, pkg of 100 ea

27177

Septa, tan PTFE/silicone

white tan PTFE/silicone, diam. × total thickness × PTFE thickness 18 mm × 0.060 in. × 5 mil, for use with 22 mL vial, pkg of 100 ea

Hóa chất sắc ký lỏng phân tử lớn đóng vai trò không thể thay thế trong nghiên cứu sinh học, phát triển thuốc sinh học, protein tái tổ hợp và sản xuất vaccine. Merck – với hơn 350 năm dẫn đầu ngành hóa học – cung cấp đầy đủ hệ sinh thái sản phẩm chuyên biệt: từ cột, hóa chất đến vật tư tiêu hao, tối ưu từng bước phân tích, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao cho mọi phòng lab hiện đại.

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ ICG

  • Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0865 958 468
  • Email: info@icgscitech.com.vn