
Vật tư, hóa chất Merck cho sắc ký khí – Danh mục giải pháp cho GC
-
Người viết: Dr Tuấn - IT Admin
/
Vật tư tiêu hao và Hóa chất Merck cho sắc ký khí (GC – Gas Chromatography) là danh mục được tin tưởng về chất lượng, sử dụng phổ biến trên toàn thế giới nhờ chất lượng cao về tinh khiết, độ ổn định vượt trội và tính tương thích với các hệ thống phân tích hàng đầu như Agilent, Thermo, Shimadzu.
>>Liên hệ tư vấn tại Đại lý hóa chất Merck Việt Nam
Trong lĩnh vực phân tích các hợp chất dễ bay hơi, Merck không chỉ cung cấp cột sắc ký chuyên dụng mà còn mang đến danh mục phụ kiện, dung môi và chất chuẩn đồng bộ – hỗ trợ tối ưu cho các phòng lab kiểm nghiệm trong môi trường, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất công nghiệp và dầu khí. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá vai trò và các nhóm sản phẩm nổi bật thuộc danh mục GC đến từ Merck.
Vai trò của hóa chất Merck trong GC (Sắc ký khí)
Trong sắc ký khí, độ chính xác phụ thuộc phần lớn vào chất lượng vật tư tiêu hao và hóa chất sử dụng.
Thành phần cột GC cần có khả năng phân giải tốt, tái lập cao, chịu nhiệt ổn định.
Dung môi và chất chuẩn cần đạt cấp độ tinh khiết cao, không chứa tạp có thể ảnh hưởng đến tín hiệu detector. Merck hiểu rõ điều đó và phát triển danh mục sản phẩm GC đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất như ISO, USP, FDA...
Lợi ích khi sử dụng sản phẩm Merck trong GC:
- Đảm bảo giới hạn phát hiện thấp, độ lặp lại cao.
- Dung môi đạt cấp GC hoặc GC/MS như SupraSolv®.
- Cột GC được kiểm nghiệm 100% hiệu suất hoạt động.
- Chất chuẩn có chứng nhận phân tích đi kèm (COA).
Danh mục sản phẩm Merck cho sắc ký khí
Dưới đây là bảng tổng hợp các dòng sản phẩm chủ lực của Merck phục vụ cho sắc ký khí:
Mã sản phẩm | Tên gọi chính thức | Loại sản phẩm | Mô tả & ứng dụng |
28471-U | SLB®-5ms Capillary GC Column | Cột GC capillary | Cột không phân cực, 5% phenyl; lý tưởng cho GC-MS và phân tích dư lượng đa hợp chất |
28880-U | SLB®-IL59 Capillary GC Column | Cột GC phân cực nhẹ | Tối ưu cho phân tích chất bán phân cực; phù hợp thực phẩm, hóa học |
28884-U | SLB®-IL100 Capillary GC Column | Cột GC phân cực cao | Phân tích hợp chất phân cực cao: rượu, acid hữu cơ, ester |
28564UINT | SLB®-5ms Intuvo GC Column | Cột GC Intuvo chuyên dụng | Dùng với hệ thống Agilent Intuvo GC – tốc độ phân tích nhanh, hiệu quả cao |
24154 | VOCOL® Capillary GC Column | Cột GC đặc hiệu VOC | Tách phân tử VOC, dung môi nhẹ, ứng dụng trong môi trường, dược, thực phẩm |
24282 | Petrocol® DH Octyl GC Column | Cột GC cho phân tích dầu | Cột dài 100 m, tối ưu cho phân tích dầu diesel, xăng, hydrocacbon |
28046-U | Equity-1 Capillary GC Column | Cột GC không phân cực | Poly(dimethyl siloxane); ứng dụng trong GC thường, phân tích chuẩn nội |
1.00017 | Acetonitrile SupraSolv® | Dung môi GC/GC-MS | Tinh khiết ≥99.8%, lý tưởng cho GC-ECD và FID |
1.00837 | Methanol SupraSolv® | Dung môi GC/GC-MS | 99%, dùng trong các phương pháp LC-MS hoặc sắc ký khí |
1.03702 | Water SupraSolv® | Dung môi GC/MS | Dùng làm dung môi nền phân tích trong GC-MS, không gây nhiễu |
1.02497 | NMP SupraSolv® | Dung môi headspace GC | Dùng trong phân tích khí đầu không gian, mẫu môi trường |
57907-U | SPME Fiber Assembly (CAR/PDMS, Nitinol-core) | Sợi chiết vi pha rắn (SPME) | Phân tích VOC, thuốc trừ sâu bay hơi, dễ thao tác cả tay hoặc tự động |
57923-U | SPME Fiber Assembly (PDMS/DVB, Nitinol-core) | Sợi chiết vi pha rắn (SPME) | Phân tích dư lượng hợp chất phân cực trung bình; thích hợp với autosampler |
548653-U | Smart SPME Fiber Assembly (DVB/CAR/PDMS) | Sợi SPME thông minh | Dùng với PAL 3, Series II, thiết kế tích hợp 3 lớp phủ tối ưu |
62118 | (R)-(+)-Limonene | Chất chuẩn GC | Tiêu chuẩn hương liệu thiên nhiên, ứng dụng trong phân tích thực phẩm, mỹ phẩm |
Danh mục hóa chất Merck cho sắc ký khí là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia phân tích cần độ chính xác cao, độ lặp lại ổn định và tính tương thích tuyệt đối với các hệ thống GC hiện đại. Từ cột sắc ký capillary, sợi SPME đến dung môi và chất chuẩn tinh khiết, Merck cung cấp mọi thứ bạn cần để vận hành một hệ thống GC chuyên nghiệp. Việc lựa chọn đúng hóa chất không chỉ giúp cải thiện hiệu quả phân tích mà còn bảo vệ thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.